プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paladset
dinh thự
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
til paladset!
trở về hoàng cung!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dyre paladset.
- siêu thị thú nuôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fra paladset?
- trong cung điên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uden for paladset.
Ở ngoài cung điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
omring paladset!
bao vây cung điện!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kom tilbage til paladset.
nếu chàng muốn giúp nhân dân mình, hãy quay về cung điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, og måske paladset.
chợ và cả cung điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forstærk bevogtningen af paladset.
tăng cường lính canh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dette er paladset på cæsarpladsen.
bây giờ, đây là cung điện trên quảng trường caesar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en nøgle, der åbner paladset.
chìa khóa mở cửa cung điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- han har hørt noget i paladset.
cậu ta ở trong dinh thự. có thể cậu ta nghe được gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lad paladset afgøre, hvad han skal.
- hãy để đức vua quyết định nên làm gì với hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de syv mestre fra paladset i qin.
thì ra, là thất Đại cao thủ của hoàng cung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er gadeknægten, og her er paladset.
cậu giống như là 1 tên bá dơ đường phố còn đây là lâu đài
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ingen andre var uden for paladset.
Ông là người duy nhất ra ngoài lâu đài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for tre år siden stormede de paladset.
3 năm trước, hai thích khách đó đã vào hoàng cung...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det gjorde du ikke på paladset i morges.
sáng nay ở cung điện chàng đã không nhìn tới em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nå men, lad os drage tilbage mod paladset.
giờ chúng ta hãy về nhà thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i aften holder vi en middag på paladset.
tối nay chúng ta có tiệc ở dinh hoàng gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: