プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pensel
chổi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
egen pensel
chá»i tá»± Äặt
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dyna- pensel
chổi động
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
brug som pensel
dùng làm chổi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
en pensel, en...
một chổi quét sơn, một...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- powder pensel.
- cọ phấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sumi- e- pensel
chổi nhòe
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
forudindstillinger for pensel
các hình chá»i
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
redigér forindstilling for pensel
sửa định sẵn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mal en markering med en pensel
tẩy các phần của phần chá»n bằng má»t cái chá»i
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tag alle en pensel og begynd.
mọi người cầm cọ và bắt đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tag din pensel med, vi maler byen.
Đem theo chổi sơn, chúng tôi đang sơn thành phố
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
slet dele af en markering med en pensel
tẩy các phần của phần chá»n bằng má»t cái chá»i
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vælg pensel der skal tilføjes
chá»n chá»i Äá» thêm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tegn en lige linje med den nuværende pensel
vẽ một đường dùng chổi hiện tại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- se min pensel. den klistrer helt sammen...
cái bàn chải của tao nó bị dính hết lại rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"malerens pensel rørte det ufuldbyrdede ansigt -
"ngòi bút chạm vào khuôn mặt chưa định hình"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tag fat i en, kom nu ned tag din pensel, vi maler byen
tóm lấy ai đó, đi xuống đường đem theo chổi sơn, chúng tôi đang sơn lại thành phố
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men når jeg har en pensel i hånden, bliver verden ligesom rolig.
nhưng với bút lông trong tay, thế giới bỗng trở nên tĩnh lặng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for det trænede øje... er det tydelig at pensel strøgene ikke er fra mesteren selv.
với cặp mắt lành nghề... rõ ràng là nét vẽ đó không phải của ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: