プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pension?
không .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
på pension?
[ chuckling ] Ở ẩn hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- min pension.
không có gì phàn nàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gå på pension.
nghỉ hưu. chấm hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er din pension.
chào mừng mày được nghỉ hưu sớm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- han skal på pension.
Ông ấy nghỉ hưu cuối năm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en privat pension?
- có sổ tiết kiệm hưu trí không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sÆt kellerman pÅ pension
(cho kellerman nghỉ hưu)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at indbetale til pension.
Đó là chế độ nghỉ hưu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vil du gå på pension?
cậu muốn về vườn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg gået i pension tidigt.
tôi đã nghỉ hưu sớm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forlad byen, gå på pension.
nghỉ hưu ở vùng khí hậu ấm áp hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er den sociale pension.
-Đó là bảo hiểm xã hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er syv dage til min pension.
tôi còn có bảy ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ingen pension, jeg sagde op.
anh không nghỉ hưu, anh bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de vampyrer vil have min pension.
- mấy thằng hút máu đó muốn lấy tiền của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at nixon tvang jer på pension.
nhưng tên nixon đã hất các cháu ra. nixon, đồ mụn nhọt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er løn, pension alle mine ansatte.
Đó của tiền lương. Đó là lương hưu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 5 minutter før han gik på pension.
còn bị một chiếc xe cà tàn đụng phải nữa. Đúng là xui xẻo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de har ikke pension indenfor mit arbejde.
tôi không có lương hưu trong công việc của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: