プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
priming chow plopper.
châm nước cho bộ phận tạo thức ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en lille vrik, så to bobler, og så et stort plop og derefter flød pungen op,
hơi quằn quại, có vài cái bong bóng nước, sau đó là bủm, rồi cái ví trồi lên mặt nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: