検索ワード: pressekonferencen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

pressekonferencen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- hvordan var pressekonferencen?

ベトナム語

vậy buổi họp báo sao rồi? chẳng có gì đâu. thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg behøver dig til pressekonferencen.

ベトナム語

tôi cần cậu cho buổi họp báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan de nå hertil til pressekonferencen?

ベトナム語

- Đúng vậy. họ có thể đến đây kịp giờ cho buổi họp báo ngày mai không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det morede midnight sig over ved pressekonferencen.

ベトナム語

giờ anh ta là thầy giáo vật lý, và midnight đã khá vui với điều đó tại buổi họp báo ngày hôm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nu til pressekonferencen ... – gider du skrue ned?

ベトナム語

giờ chúng tôi phát sóng trực tiếp tại cuộc họp báo của thị trưởng james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når alle andre gjorde, da min mor gav pressekonferencen.

ベトナム語

cũng như mọi người khác, khi mẹ tôi tổ chức họp báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis ingen har flere spørgsmål, afslutter vi pressekonferencen.

ベトナム語

nào, chỉ cần lờ nó đi. nếu không có câu hỏi nào nữa cho thanh tra lestrade thì tôi sẽ kết thúc cuộc họp báo này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du gør folk her meget glade. det nummer ved pressekonferencen... det var langt ude.

ベトナム語

cậu nói về việc làm mọi người xung quanh thật sự hạnh phúc, vì lời phát biểu thu hút chú ý tại hôm họp báo rất thú vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

senere på eftermiddagen løb pressekonferencen af sporet da lincoln burrows' flugt blev bragt på banen.

ベトナム語

người đang tham gia tái tranh cử. buổi chiều cùng ngày, cuộc họp báo của bà đã bị phá hỏng khi có một nhà báo hỏi bà về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

capitol hill beregner de politiske konsekvenser i kølvandet på pressekonferencen hvor kongresmedlem richard johnson blev afsløret i en sms-sex-skandale hvor han har sendt billeder af sig selv nøgen og halvnøgen til flere i kongressen -

ベトナム語

quốc hội đang đắn đo suy nghĩ hậu quả chính trị sau buổi họp báo dân biểu quận 8, richard johnson bị bắt trong một vụ bê bối tin nhắn không lành mạnh, gửi hình khỏa thân và bán khỏa thân của chính mình tới một số thực tập viên quốc hội,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- der har været en enorm deal medieinteresse, der omgiver sundhedsministeren kommende pressekonference.

ベトナム語

có một sự thiếu hụt vắc xin cực kì nghiêm trọng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,465,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK