プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- hvordan var pressekonferencen?
vậy buổi họp báo sao rồi? chẳng có gì đâu. thật đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg behøver dig til pressekonferencen.
tôi cần cậu cho buổi họp báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kan de nå hertil til pressekonferencen?
- Đúng vậy. họ có thể đến đây kịp giờ cho buổi họp báo ngày mai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det morede midnight sig over ved pressekonferencen.
giờ anh ta là thầy giáo vật lý, và midnight đã khá vui với điều đó tại buổi họp báo ngày hôm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nu til pressekonferencen ... – gider du skrue ned?
giờ chúng tôi phát sóng trực tiếp tại cuộc họp báo của thị trưởng james.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
når alle andre gjorde, da min mor gav pressekonferencen.
cũng như mọi người khác, khi mẹ tôi tổ chức họp báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis ingen har flere spørgsmål, afslutter vi pressekonferencen.
nào, chỉ cần lờ nó đi. nếu không có câu hỏi nào nữa cho thanh tra lestrade thì tôi sẽ kết thúc cuộc họp báo này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du gør folk her meget glade. det nummer ved pressekonferencen... det var langt ude.
cậu nói về việc làm mọi người xung quanh thật sự hạnh phúc, vì lời phát biểu thu hút chú ý tại hôm họp báo rất thú vị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
senere på eftermiddagen løb pressekonferencen af sporet da lincoln burrows' flugt blev bragt på banen.
người đang tham gia tái tranh cử. buổi chiều cùng ngày, cuộc họp báo của bà đã bị phá hỏng khi có một nhà báo hỏi bà về
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
capitol hill beregner de politiske konsekvenser i kølvandet på pressekonferencen hvor kongresmedlem richard johnson blev afsløret i en sms-sex-skandale hvor han har sendt billeder af sig selv nøgen og halvnøgen til flere i kongressen -
quốc hội đang đắn đo suy nghĩ hậu quả chính trị sau buổi họp báo dân biểu quận 8, richard johnson bị bắt trong một vụ bê bối tin nhắn không lành mạnh, gửi hình khỏa thân và bán khỏa thân của chính mình tới một số thực tập viên quốc hội,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der har været en enorm deal medieinteresse, der omgiver sundhedsministeren kommende pressekonference.
có một sự thiếu hụt vắc xin cực kì nghiêm trọng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: