プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- regeringens miljøekspert.
- chuyên gia khí hậu của chính phủ .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
om regeringens korruption.
tôi đã nói về những thông tin về tham nhũng của chính phủ. vậy à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
regeringens logrende hunde!
cẩu quan triều đình...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle regeringens svinestreger lå der.
#272;#7873;u n#7857;m trong #273;#243;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nung er under regeringens kontrol.
thà thế này còn giữ được mạng sống hiểu chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prins trystane må lære regeringens kunst.
hoàng tử trystane phải học cách phán xử nếu muốn trị vì trong tương lai. ta sẽ để nó quyết định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- arbejder de for regeringen?
Ông làm việc cho chính phủ? phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: