検索ワード: restauranter (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

restauranter...

ベトナム語

nhà hàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dyre restauranter, cocktailparties...

ベトナム語

những nhà hàng đắt tiền và những bữa tiệc cocktail văn chương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er toiletter på restauranter.

ベトナム語

Đó là phòng tắm ở nhà hàng mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- restauranter er blevet for vigtige.

ベトナム語

- nhà hàng đã trở nên rất quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er mærkeligt, det er restauranter allesammen.

ベトナム語

thật kì lạ. có nhiều nhà hàng quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

udspionerer smukke kvinder på smarte restauranter?

ベトナム語

theo dõi phụ nữ đẹp trong nhà hàng xa xỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er nogle små, listige restauranter langs floden.

ベトナム語

hẹn nhau ở đâu đó bên bờ sông vắng vẻ. gọi gì đó để ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"hvad er du, en restaurant?"

ベトナム語

"anh là gì vậy, 1 nhà hàng ah?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,724,637,319 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK