プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
restauranter...
nhà hàng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dyre restauranter, cocktailparties...
những nhà hàng đắt tiền và những bữa tiệc cocktail văn chương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er toiletter på restauranter.
Đó là phòng tắm ở nhà hàng mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- restauranter er blevet for vigtige.
- nhà hàng đã trở nên rất quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er mærkeligt, det er restauranter allesammen.
thật kì lạ. có nhiều nhà hàng quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
udspionerer smukke kvinder på smarte restauranter?
theo dõi phụ nữ đẹp trong nhà hàng xa xỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er nogle små, listige restauranter langs floden.
hẹn nhau ở đâu đó bên bờ sông vắng vẻ. gọi gì đó để ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hvad er du, en restaurant?"
"anh là gì vậy, 1 nhà hàng ah?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています