プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
romantiske historier?
lãng mạn hóa lịch sử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
romantiske drømme må dø
# những giấc mơ lãng mạng rồi sẽ tiêu tan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aiie de romantiske feriesteder.
toàn là những địa danh nghỉ hè lãng mạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at opnå din romantiske fantasi?
Để đạt được cuộc phiêu lưu lãng mạn của anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg skriver romantiske romaner.
- tôi là một tiểu thuyết gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du siger de mest romantiske ting.
anh vừa nói điều lãng mạn nhất đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de har denne romantiske fortid sammen.
họ đã có 1 khoảng thời gian dài lãng mạn với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er enten vammelt eller romantisk.
tôi không nghĩ cái lò nướng này có thể làm khó một người đàn ông như tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: