プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
let rystende
lắc nhẹ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- det er rystende.
có đáng bực mình không chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rystende briller?
cái kính? cái kính biết lắc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rystende af skræk.
mắt thâm. run rẩy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lola: - nej! (glas rystende)
không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rystende nyheder denne time.
tin sốc trong giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"rystet, men ikke omrørt."
lắc, nhưng không khuấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています