検索ワード: rytteren (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

rytteren.

ベトナム語

the rider.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- rytteren får overtaget.

ベトナム語

d#7909;ng th#7913; v#361; kh#237; #7845;y #273;#226;u. d#249; g#236; th#236; ta c#361;ng gi#250;p c#7853;u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

rytteren står for kavalleriet.

ベトナム語

người cỡi ngựa là kỵ binh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvor er hesten og rytteren?

ベトナム語

ngựa và kỵ sĩ đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- rytteren må tage sig af ham.

ベトナム語

the rider phải bảo vệ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du skal forme hesten til rytteren.

ベトナム語

ngươi phải thuần hóa con ngựa cho kỵ sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når vi når frem, vil rytteren vise sig.

ベトナム語

khi chúng ta đến đó.. cứ đi tiếp. the rider sẽ xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

rytteren med den skaldede isse. hvor er han?

ベトナム語

têṇ kị sĩ cạo đầu, hắn ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den tingest, rytteren, får sin næring fra onde mænd.

ベトナム語

và thứ đó, the rider, hắn đang rất đói!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- mig og så døden... - døden? - rytteren?

ベトナム語

anh và death...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

uden rytteren har vi. en meget lille chance mod roarke.

ベトナム語

không có the rider, chúng ta hầu như không có cơ hội nào chống được roarke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"rundt i ring de raske ryttere red."

ベトナム語

"around the rocks the rugged rascal ran." rất tốt. chào, don.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,201,349 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK