プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sølv
bạc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
sølv.
trắng bạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for sølv?
chỉ vì bạc ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og ægte sølv.
và... bạc nguyên chất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sølv bægere
- jack!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sølv søm, ikke?
ngoài đinh bạc ra, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sølv og guld."
"bạc và vàng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bly eller sølv.
dẫn dắt hoặc óng ánh như bạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er det ægte sølv?
Đây là bạc thật hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sølv, olie, kobber...
bạc, đồng, dầu mỏ, tôi muốn tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sølv ammunition. nu! ****
dùng đạn bạc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sølv, guld, sølv, guld,
"bạc, vàng, bạc, vàng,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
det er opal og sølv.
Đó là bạc và đá mắt mèo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en telefondrejepind i sølv?
- một cái cần quay điện thoại bằng bạc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-med hollænderne for sølv.
- schuylerville, người hà lan trả bạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den åre er fuld af sølv.
cái hang này có đầy bạc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er meget sølv, abe.
nhiều bạc lắm, abe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er sterling sølv, ja?
hiệu sterling, được không? làm ơn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send maidar en pung med sølv.
gửi cho maidar một túi bạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
monsignor, vi har deres sølv.
thưa cha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: