検索ワード: satte (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

satte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

satte pistolen.

ベトナム語

hạ súng xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

antibiotikummet satte ind.

ベトナム語

thuốc kháng sinh bắt đầu có tác dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg satte ham fri!

ベトナム語

tôi thả tự do cho anh ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg satte den der.

ベトナム語

tôi đã để nó ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor satte... du...

ベトナム語

vậy tại sao mày tự hủy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg satte den derind.

ベトナム語

tôi cất nó trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han satte bøssemusik på.

ベトナム語

- này, cái quái gì vậy, cậu đánh thật đấy à? - nhìn gay như bọn nhạc kịch vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvem satte jer sammen?

ベトナム語

ai giới thiệu hắn cho cậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

claire satte pris på det.

ベトナム語

cảm ơn ông bà đã xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det satte os tilbage, john.

ベトナム語

con người mà. không được, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg satte ild til bilen.

ベトナム語

châm lửa đốt xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-hvem satte alarmen igang?

ベトナム語

ai báo động vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg satte rygterne i omløb.

ベトナム語

và tao bắt đầu nói người khác biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- miss gomez satte os sammen.

ベトナム語

- cô gomez phân nhóm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hovedstødet satte meget i perspektiv.

ベトナム語

màn đập đầu đầy bạo lực đó khiến tôi hiểu ra nhiều điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

– samaritan satte koden i karantæne.

ベトナム語

có thể gọi là "virut nguyên tử".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

hendrik, please, satte pistolen ned!

ベトナム語

hendrik, làm ơn, bỏ súng xuống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem satte krager og hulepindsvin sammen?

ベトナム語

alice: vậy thì cái ý bỏ quạ và nhím chung với nhau là của ai đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

! - sat hende fri.

ベトナム語

tôi giải thoát cho cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,632,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK