検索ワード: smertestillende (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

smertestillende.

ベトナム語

thuốc giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

- intet smertestillende?

ベトナム語

không có thuốc giảm đau. không có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

antibiotika og smertestillende.

ベトナム語

còn đây là kháng sinh và giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg skal have smertestillende.

ベトナム語

tôi sẽ cần thuốc giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan ikke give smertestillende.

ベトナム語

tôi không thể gây mê cho anh được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg måtte ikke give smertestillende.

ベトナム語

Ông ấy không để tôi cho hắn ta bất cứ thứ gì để giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vil du have noget smertestillende?

ベトナム語

anh cần thuốc giảm đau không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg har brug for lidt smertestillende.

ベトナム語

Ừ, tôi cần ít thuốc giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har nogle smertestillende piller.

ベトナム語

- chuyện gì? có thứ thuốc giảm đau cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er smertestillende, rigtigt stærke.

ベトナム語

thuốc giảm đau. liều mạnh đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi må finde noget smertestillende!

ベトナム語

chúng ta cần phải tìm ibuprofen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun har fået noget kraftigt smertestillende.

ベトナム語

cô ấy đang phải dùng thuốc giảm đau liều cao đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- nej jeg har taget noget smertestillende.

ベトナム語

tôi đã bị đầu độc bởi một thứ thuốc trung quốc gì đó .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

måske har dine venner noget smertestillende.

ベトナム語

có lẽ bạn của ông sẽ có một số thuốc giảm đau chết tiệt nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

får smertestillende og det hele, og hviler sig.

ベトナム語

Đã được tiêm thuốc giảm đau, đang nghỉ ngơi thoải mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi giver ham væske og noget smertestillende.

ベトナム語

chúng tôi cấp ôxy, tiêm demerol để giảm đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tager en masse smertestillende for hullet i hånden.

ベトナム語

uống nhiều thuốc giảm đau vì cái lỗ trên tay tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

giver hullet her mig ret til det stærke smertestillende?

ベトナム語

cái lỗ đó có làm tôi chết không hã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den værste del ved ædruelighed er at man ikke kan få smertestillende.

ベトナム語

em cảm thấy thế nào? phần tệ nhất của việc điềm tĩnh là phải vượt qua nỗi đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har nyresten. den kommer ikke ud, så jeg tager smertestillende.

ベトナム語

tôi hơi đau tim... sau vụ đó với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,527,420 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK