プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
det er ikke socialt.
Đó không phải giao tiếp xã hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i socialt boligbyggeri.
- cả hai cùng sống trong nhà tập thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en socialt ansvarlig én.
tôi xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
total socialt og romantisk.
từ mặt xã hội cho đến mặt tình cảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er nok et socialt eksperiment.
chắc là vài thử nghiệm về quan hệ xã hội hay gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bare noget socialt, ikke truende.
một nơi bình thường, không phân biệt đối xử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i de socialt belastede kvarterer.
toàn bộ các khu quy hoạch thu nhập thấp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han er socialt og seksuelt inkompetent.
thiếu khả năng giao tiếp và tình dục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du har noget af et socialt forhold.
cô có vài thứ về một mối quan hệ xã hội..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han skulle nødig fungere dårligt socialt.
- tôi không muốn nó tự ti khi giao tiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eleven endte som narkoman og socialt tilfælde.
cậu học sinh đó sau này trở nên nghiện ngập và không làm được trò trống gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i aften skal i deltage i et socialt eksperiment.
tối nay, tất cả mọi người sẽ tham gia vào 1 trò chơi mang tính cộng đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
selvfølgelig er at være en vampyrjæger ikke et særligt socialt liv.
thêm nữa, việc làm thợ săn ma cà rồng không hề lành mạnh cho cháu chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er noget seriøst proaktivt socialt arbejde, der finder sted der.
Đó là một vài hoạt động xã hội nghiêm trọng đang xảy ra ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er første gang vi er sammen socialt og jeg er ved at smadder byen.
Đây là lần đầu chúng ta ra ngoài không vì công việc. cũng là lúc tôi sắp phá hủy thành phố này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alt i alt, er du bade etisk i forretningsforetagender... og afgjort socialt fremsynet.
nói tóm lại, ngươi được cả về mặt làm ăn... lẫn cả tầm nhìn xa trông rộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
afsky sørger for, at riley ikke bliver forgivet. både fysisk og socialt.
cậy ấy giữ riley khỏi bị nhiễm độc, thể chất lẫn tinh thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dilettanterne var forfærdede. omgås man mørke kræfter, kan det jo blive socialt akavet.
những tay chơi tài tử trong đám bằng hữu bị xúc phạm, song giả sử có người thuận theo những thế lực bóng tối ban sơ, người đó phải lường được phần nào về... cách ly xã hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad med om ni millioner socialt bevidste og forenede borgere bare tog sig sammen og gjorde sin del?
thế việc 9 triệu công dân trở nên có ý thức và cùng đoàn kết lại, rồi tất cả đứng lên làm phần việc của mình sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fra valget af socialt smøremiddel til kropssprog. der er meget, der afslører singleudholdenhed eller par-koma.
từ sự lựa chọn chất kích thích ...tới ngôn ngữ cơ thể mình vấn đề là, có rất nhiều cách để nói liệu ai đó có có thể chịu đựng một mình hoặc những cặp đôi lẩn thẩn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: