検索ワード: socialt (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

socialt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

det er ikke socialt.

ベトナム語

Đó không phải giao tiếp xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- i socialt boligbyggeri.

ベトナム語

- cả hai cùng sống trong nhà tập thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en socialt ansvarlig én.

ベトナム語

tôi xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

total socialt og romantisk.

ベトナム語

từ mặt xã hội cho đến mặt tình cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er nok et socialt eksperiment.

ベトナム語

chắc là vài thử nghiệm về quan hệ xã hội hay gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bare noget socialt, ikke truende.

ベトナム語

một nơi bình thường, không phân biệt đối xử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- i de socialt belastede kvarterer.

ベトナム語

toàn bộ các khu quy hoạch thu nhập thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er socialt og seksuelt inkompetent.

ベトナム語

thiếu khả năng giao tiếp và tình dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har noget af et socialt forhold.

ベトナム語

cô có vài thứ về một mối quan hệ xã hội..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han skulle nødig fungere dårligt socialt.

ベトナム語

- tôi không muốn nó tự ti khi giao tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

eleven endte som narkoman og socialt tilfælde.

ベトナム語

cậu học sinh đó sau này trở nên nghiện ngập và không làm được trò trống gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i aften skal i deltage i et socialt eksperiment.

ベトナム語

tối nay, tất cả mọi người sẽ tham gia vào 1 trò chơi mang tính cộng đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

selvfølgelig er at være en vampyrjæger ikke et særligt socialt liv.

ベトナム語

thêm nữa, việc làm thợ săn ma cà rồng không hề lành mạnh cho cháu chút nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er noget seriøst proaktivt socialt arbejde, der finder sted der.

ベトナム語

Đó là một vài hoạt động xã hội nghiêm trọng đang xảy ra ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er første gang vi er sammen socialt og jeg er ved at smadder byen.

ベトナム語

Đây là lần đầu chúng ta ra ngoài không vì công việc. cũng là lúc tôi sắp phá hủy thành phố này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alt i alt, er du bade etisk i forretningsforetagender... og afgjort socialt fremsynet.

ベトナム語

nói tóm lại, ngươi được cả về mặt làm ăn... lẫn cả tầm nhìn xa trông rộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

afsky sørger for, at riley ikke bliver forgivet. både fysisk og socialt.

ベトナム語

cậy ấy giữ riley khỏi bị nhiễm độc, thể chất lẫn tinh thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dilettanterne var forfærdede. omgås man mørke kræfter, kan det jo blive socialt akavet.

ベトナム語

những tay chơi tài tử trong đám bằng hữu bị xúc phạm, song giả sử có người thuận theo những thế lực bóng tối ban sơ, người đó phải lường được phần nào về... cách ly xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad med om ni millioner socialt bevidste og forenede borgere bare tog sig sammen og gjorde sin del?

ベトナム語

thế việc 9 triệu công dân trở nên có ý thức và cùng đoàn kết lại, rồi tất cả đứng lên làm phần việc của mình sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fra valget af socialt smøremiddel til kropssprog. der er meget, der afslører singleudholdenhed eller par-koma.

ベトナム語

từ sự lựa chọn chất kích thích ...tới ngôn ngữ cơ thể mình vấn đề là, có rất nhiều cách để nói liệu ai đó có có thể chịu đựng một mình hoặc những cặp đôi lẩn thẩn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,614,340 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK