プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stjerner
sao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
stjerner.
những ngôi sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stjerner!
- mình thích vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vis stjerner
hiện sao
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
to stjerner.
bên ngoài thị trấn là tầng tầng địa ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
flere stjerner?
quý khách muốn uống thêm sao không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er det stjerner?
Đó có phải là những ngôi sao không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stjerner en sommermorgen
♪ những ngôi sao vào buổi sáng của mùa hè♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle stjerner gør det.
các cậu chỉ việc đảm bảo rằng nhép môi đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tre stjerner, to sæt.
2 bộ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pyramider og stjerner.
- Đi với anh nhanh nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mens alle stjerner glimter
♪ Đến khi các vì sao đã sáng ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
5 stjerner er maksimum.
nhiều nhất là 5 ngôi sao
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Åh, så mange stjerner!
Ôi, nhiều sao quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giv karakter "fem stjerner"
gán đánh giá « 5 sao »
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"stjerner henter rensetøj".
người nổi tiếng phải tự đi lấy đồ giặt khô à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jeg kender disse stjerner.
em biết nhìn sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle verdens største stjerner, -
tất cả các ngôi sao nổi tiếng thế giới:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giv karakter "ingen stjerner"
gán đánh giá « 0 sao »
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nyd ragun hollywood hotel, 5 stjerner.
tận hưởng khách sạn 5 sao ragun hollywood nhé quý ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: