検索ワード: strejfet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

strejfet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

har det nogensinde strejfet

ベトナム語

Đã bao giờ anh phải vượt qua suy nghĩ to lớn của chính mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tanken har strejfet mig.

ベトナム語

Đúng là tôi có nghĩ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ikke skudt, kun strejfet.

ベトナム語

kiểu ngày may mắn của anh bị bắn và bị thiêu trong lửa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tanken har strejfet mig.

ベトナム語

- Ừ tớ cũng đang nghĩ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kuglen har strejfet halspulsåren.

ベトナム語

viên đạn chỉ cách tĩnh mạch của sếp 3mm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, tanken har strejfet mig.

ベトナム語

nếu mà kudrow nó biết thì nó sẽ bắn anh ngay đấy. vâng tôi cũng biết điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tanken har aldrig strejfet mig.

ベトナム語

chưa từng nghĩ tới chuyện động vào cái gì khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tanken har aldrig strejfet mig.

ベトナム語

kì cục đủ rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han har kun strejfet mig, men se lige dér!

ベトナム語

Ý anh là, nó chỉ trầy da thôi, nhưng thôi nào, nhìn mà xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan ikke nægte, at tanken har strejfet mig...

ベトナム語

tôi không nói ra nhưng trong đầu tôi có rất nhiều vấn đề

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

før eller siden ville tanken have strejfet dig.

ベトナム語

lúc nào đó, cô đột nhiên sẽ nhớ đến tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

havde den ramt lidt højere oppe, ville den bare have strejfet hende.

ベトナム語

chỉ cần chệch đi 2 inch thì đạn chỉ trượt qua đầu cô bé. có chăng cũng chỉ để lại một vết sẹo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

dit livs sande problemer vil altid være nogle, som aldrig har strejfet dig.

ベトナム語

những rắc rối thật sự trong cuộc sống của bạn luôn là những thứ mà bạn chưa bao giờ ngờ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

låse mig inde? tro ikke det ikke har strejfet mine tanker. nej, men jeg har en anden plan.

ベトナム語

nhốt cháu ah bà cũng đã nghĩ tới diều đó nhưng không bà có cách khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

" - med enderne af rappe børster "og med deres første strejf af farve, gjorde han hendes livløse kind levende."

ベトナム語

"với những ngọn lông cứng thuần thục," "với những nét màu đầu tiên, phát họa đôi má vô hồn."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,725,889,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK