検索ワード: tegneserier (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

tegneserier...

ベトナム語

Đọc được báo khôi hài à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tegneserier?

ベトナム語

truyện tranh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

- tegneserier?

ベトナム語

dạng như 'ziggy' hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

læs dine tegneserier.

ベトナム語

Đọc truyện đi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

eller tegneserier?

ベトナム語

hay truyện tranh? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er bare tegneserier.

ベトナム語

chàng trai, chỉ là truyện tranh thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan du li tegneserier?

ベトナム語

do you like comic books?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-det er bare tegneserier.

ベトナム語

- Đưa tao cái túi. - chỉ là truyện tranh thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- af at læse tegneserier?

ベトナム語

sao do đọc truyện tranh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fars medalje, mine tegneserier.

ベトナム語

huy chương của bố, truyện tranh của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan vel li' tegneserier?

ベトナム語

cậu thích đọc truyện tranh phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lad os se i dine tegneserier.

ベトナム語

hãy xem trong truyện thế nào. ko, giếng đã cạn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg eftersynkroniserer tegneserier for disney.

ベトナム語

anh lồng tiếng phim hoạt hình cho hãng disney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det kunne jeg lide ved tegneserier.

ベトナム語

Đó là lý do sao tôi thích truyện tranh. ta không làm chúng nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er okay. de tog ikke mine tegneserier.

ベトナム語

không sao bọn chúng không lấy truyện tranh của tao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nu, hør det her. han læser tegneserier.

ベトナム語

nghe rõ đây này:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er jo tegneserier, film, tv-serier.

ベトナム語

Ý tôi là, tất cả truyện tranh, phim ảnh và chương trình truyền hình kia...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i min verden eksisterer superhelte kun i tegneserier.

ベトナム語

trong thế giới tôi đang sống anh hùng chỉ có trong truyện tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

måske hvordan de finder på ting til tegneserier?

ベトナム語

cũng như cách silly putty đã đặt cả cứt vào truyện tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men problemet med tegneserier er, at de bare er fiktion.

ベトナム語

nhưng mày nên biết về truyện tranh? chúng chỉ là truyện tranh. cái đéo gì thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,144,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK