プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trafikken?
kẹt xe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hold trafikken.
chặn đường lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trafikken glider.
giao thông rất thuận lợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- puha. trafikken er...
-xe cộ hôm nay thật là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tjekker lige trafikken.
chỉ kiểm tra xe cộ thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
var trafikken rædselsfuld?
giao thông tệ lắm phải không? không, không hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trafikken er forfærdelig.
- vâng, kẹt xe rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trafikken er virkelig slem.
giao thông tệ lắm, rất tệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg sad fast i trafikken.
- Ông đã ở đâu thế? - kẹt xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sad du fast i trafikken?
- cô có bị kẹt xe chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hold trafikken på et minimum.
cố gắng hạn chế liên lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi sidder fast i trafikken.
- mình bị kẹt xe rồi. - chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nå ja, vi overvåger trafikken.
rồi chúng ta ở đây để làm báo cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad skulle jeg gøre med trafikken?
bị kẹt xe thì làm gì được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
før andre vader ind i trafikken.
trước khi lại có người ưỡn ẹo giữa đường xe chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trafikken glider, så det skal nok gå.
giao thông ổn nên mọi thứ sẽ ổn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vi skal håndtere trafikken på siden.
-phải có để xử lý truyền dẫn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der skulle trafikken ellers være rædsom.
giao thông ở đó lúc nào cũng tệ cả, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det vil tage halvanden time afhængig af trafikken.
có lẽ sẽ mất khoảng 1 tiếng rưỡi nếu không kẹt xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg skal nok nå frem. trafikken skulle glide.
anh sẽ tới đó và chắc không bị kẹt xe đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: