プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
transformationen.
quá trình biến đổi ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- imens solen er oppe, især når de lige er blevet forvandlet, transformationen udmatter dem.
lúc ban ngày, luôn luôn như thế. Đặc biệt là trong giai đoạn biến đổi đầu tiên. sự biến đổi, khiến bọn chúng kiệt sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er et held, du ældes langsomt, klar til at hjælpe så mange gennem transformationen.
thật là tốt khi tuổi con già đi rất chậm, jiaying, có thể chỉ bảo cho nhiều thế hệ vượt qua sự biến đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ikke engang den mystiske transformation af materie på et atomart plan.
không chỉ là sự biến đổi kỳ lạ của vấn đề hạ nguyên tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: