検索ワード: udbytte (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

udbytte

ベトナム語

chịu thua

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fint udbytte.

ベトナム語

sản lượng tốt đấy, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ringe udbytte.

ベトナム語

phóng xạ mức độ thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nej, hele hans udbytte.

ベトナム語

không, là toàn bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og det forventede udbytte...

ベトナム語

và lợi tức mong đợi ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er et fremragende udbytte.

ベトナム語

Đó là mức sản lượng xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er en hobby med udbytte.

ベトナム語

giờ thì lại quay ra cổ tức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

udbytte udbytte udbytte! jeg udbytte.

ベトナム語

thua thua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det giver et større udbytte end nogensinde.

ベトナム語

từ bỏ xưởng gỗ ư? tại sao vậy? công việc ở đó đang rất thuận lợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da han lovede dig halvdelen af sit udbytte?

ベトナム語

sao hả? cậu ấy hứa chia cho cậu phân nửa hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du skal finde ud af, hvad de fik i udbytte.

ベトナム語

tôi muốn cô tìm ra được lỗ hổng của chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du gav mit udbytte til andre og lokker mig nu i en fælde.

ベトナム語

mày bán đứng tao cho băng nhóm khác bây giờ thì gài tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har haft vores uenigheder, men vi har måske også lige fået vores livs udbytte.

ベトナム語

chúng ta tuy có nhiều điểm khác nhau nhưng cũng đã gắn bó cả gần cả cuộc đời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der handler om hvordan lotteriet prøver at investere deres $30 milliarders fond mere aggressivt. lotteri søger højere udbytte

ベトナム語

nói về công ty xổ số đang tìm cách đầu tư nguồn quỹ hơn 30 tỉ đô dáo dác ra sao đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det dobbelte udbytte, den halve vægt . . . . og hvis man sammenligner det med . . - nick, drop det.

ベトナム語

một nửa nhịp... thế là đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først det femte År må i spise deres frugt, for at i kan få så meget større udbytte deraf. jeg er herren eders gud!

ベトナム語

qua năm thứ năm, các ngươi phải ăn trái, hầu cho cây thêm hoa quả: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

thi før disse dage gav hverken menneskers eller kvægs arbejde udbytte; de, som drog ud og ind, havde ikke fred for fjenden, og jeg slap alle mennesker løs påhverandre.

ベトナム語

vì chưng trước những ngày đó chẳng có tiền công cho người ta, cũng chẳng có tiền công cho thú vật; và vì cớ kẻ cừu địch, thì chẳng có sự bình an cho kẻ ra người vào; vì ta đã khiến mọi người ai nầy nghịch cùng kẻ lân cận mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- lad os dele udbyttet fra postvognen.

ベトナム語

chúng ta hãy chia đồ cướp được từ katy flyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,395,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK