検索ワード: udvælgelse (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

udvælgelse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- naturlig udvælgelse.

ベトナム語

Đó là chọn lọc tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lav en ny kamp udvælgelse.

ベトナム語

{\3chff1000}thay đổi thời gian trận đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jury udvælgelse starter i dag.

ベトナム語

ban hội thẩm được lựa chọn từ hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vores fantasi baseball-udvælgelse.

ベトナム語

là hội thích bóng chày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er vores fantasi baseball-udvælgelse.

ベトナム語

Đây là hội mê bóng chày của bọn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er specialiseret i voir dire, udvælgelse af jurymedlemmer.

ベトナム語

chuyên ngành tôi là kiểm định bồi thẩm,lựa chọn bồi thẩm đoàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

folk er døde, når processen for udvælgelse og uddannelse ignoreres.

ベトナム語

mọi người sẽ chết khi quá trình chọn lọc và đào tạo bị bỏ qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg kan ikke gå igennem sikkerhedskontrollen uden en "tilfældig" udvælgelse.

ベトナム語

tôi không thể đi qua hệ thống an ninh mà không bị kiểm tra "ngẫu nhiên".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

vi bryder ind hos en fremmed, vi tror, vi tager ham på sengen med en anden, og så leger han baseball-udvælgelse med en flok nørder.

ベトナム語

chúng ta đột nhập vào nhà của một người lạ, nghĩ rằng sẽ nhìn thấy anh ấy đang ngủ với một phụ nữ, và hoá ra là một đám lập dị chơi trò bóng chày ảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

derfor, brødre! gører eder des mere flid for at befæste eders kaldelse og udvælgelse; thi når i gøre dette, skulle i ingen sinde støde an.

ベトナム語

vậy, hỡi anh em, hãy chú ý cho chắc chắn về sự chúa kêu gọi và chọn lựa mình. làm điều đó anh em sẽ không hề vấp ngã;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de udvælger 12 straffefanger eller dødsdømte for drab, voldtægt, røveri eller anden vold."

ベトナム語

các người sẽ chọn ra 12 tù nhân đã bị kết án tử hình hay án tù dài hạn vì tội giết người, hãm hiếp hay các tội bạo lực khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,790,552,365 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK