検索ワード: ugudelighed (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

ugudelighed

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

alle former for ugudelighed og uanstændighed rådede.

ベトナム語

có mọi biểu hiện của vô thần và buông thả xác thịt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

thi du er ikke en gud, der ynder ugudelighed, den onde kan ikke gæste dig,

ベトナム語

kẻ kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt chúa; chúa ghét hết thảy những kẻ làm ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men hold dig fra den vanhellige, tomme snak; thi sådanne ville stedse gå videre i ugudelighed,

ベトナム語

nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

thi guds vrede åbenbares fra himmelen over al ugudelighed og uretfærdighed hos mennesker, som holde sandheden nede ved uretfærdighed;

ベトナム語

vả, cơn giận của Ðức chúa trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kom dine tjenere i hu, abraham, isak og jakob; giv ikke agt på dette folks halsstarrighed, på dets ugudelighed og på dets synd,

ベトナム語

xin hãy nhớ đến những tôi tớ của chúa là Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp, chớ chấp sự cứng lòng, hung dữ, và tội ác của dân nầy,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er ugudeligt.

ベトナム語

- Điều đó xúc phạm thần thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,042,456,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK