プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
graven når du i ungdomskraft, som neg føres op, når tid er inde.
Ông sẽ được tuổi cao khi vào trong phần mộ, như một bó lúa mà người ta gặt phải thì.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hans ben var fulde af ungdomskraft, men den lægger sig med ham i støvet.
tứ chi nó đầy sức lực của buổi đang thì; nhưng sẽ nằm chung với nó trong bụi đất;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og hvad skulde jeg med deres hænders kraft? deres ungdomskraft har de mistet,
sức mạnh của họ đã hư hại rồi; vậy, sức lực tay họ dùng làm ích gì cho tôi?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: