プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne var ki, bir konuda sana karşıyım: başlangıçtaki sevginden uzaklaştın.
nhưng điều ta trách ngươi, là ngươi đã bỏ lòng kính mến ban đầu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Çünkü mesihe ortak olduk. yalnız başlangıçtaki güvenimizi gevşemeden sonuna dek sürdürmeliyiz.
vì chúng ta đã được dự phần với Ðấng christ, miễn là giữ lòng tin ban đầu của chúng ta cho vững bền đến cuối cùng,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
rab yehoşafatlaydı. Çünkü yehoşafat atası davutun başlangıçtaki yollarını izledi; baallara yöneleceğine,
Ðức giê-hô-va ở cùng giô-sa-phát, vì người đi theo đường lối đầu tiên của Ða-vít, tổ phụ mình, không tìm cầu thần ba-anh,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
başlangıç: 0
Đầu : 0
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 3
品質: