検索ワード: görevlendirdim (トルコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Turkish

Vietnamese

情報

Turkish

görevlendirdim

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

トルコ語

ベトナム語

情報

トルコ語

ayrıca dan oymağından ahisamak oğlu oholiavı onunla çalışması için görevlendirdim. sana buyurduğum işlerin hepsini yapabilsinler diye öteki becerikli adamlara üstün yetenek verdim.

ベトナム語

Ðây, ta lại cho một người phụ việc, tên là Ô-hô-li-áp, con trai của a-hi-sa-mạc, trong chi phái Ðan. ta cũng đã ban sự thông minh cho mọi người tài năng, hầu cho họ làm các việc ta đã phán dặn ngươi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

böylece oymaklarınızın bilge ve deneyimli kişiler olan ileri gelenlerini size önder atadım. onlara biner, yüzer, ellişer, onar kişilik toplulukların sorumluluğunu verdim. oymaklarınız için de yöneticiler görevlendirdim.

ベトナム語

bấy giờ, ta chọn lấy những người quan trưởng của các chi phái, là những người khôn ngoan, có tiếng, lập lên làm quan tướng các ngươi, hoặc cai ngàn người, hoặc cai trăm người, hoặc cai năm mươi người, hoặc cai mười người, và làm quản lý trong những chi phái của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

トルコ語

babası davutun koyduğu kural uyarınca, kâhin bölüklerine ayrı ayrı görevler verdi. levilileri tanrıyı övme ve her günün gerektirdiği işlerde kâhinlere yardım etme görevine atadı. kapı nöbetçilerini de bölüklerine göre değişik kapılarda görevlendirdi. Çünkü tanrı adamı davut böyle buyurmuştu.

ベトナム語

tùy theo lịnh truyền của Ða-vít, cha mình, người phân định ban thứ của những thầy tế lễ trong phần việc họ, và lập người lê-vi trong chức sự họ, đặng ngợi khen chúa và hầu việc tại trước mặt những thầy tế lễ, cứ công việc ngày nào theo ngày nấy; tại mỗi cửa cũng đặt kẻ giữ cửa, cứ theo phiên mình, vì Ða-vít, người của Ðức chúa trời, đã truyền lịnh như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,865,371 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK