検索ワード: überwachungskameras (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- Überwachungskameras?

ベトナム語

- máy quay ngân hàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

damian: Überwachungskameras.

ベトナム語

camera giám sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- bilder der Überwachungskameras!

ベトナム語

tôi muốn có tất cả các camera quan sát .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf die Überwachungskameras schalten.

ベトナム語

mở màn hình lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die Überwachungskameras in der bank?

ベトナム語

camera an ninh ở ngân hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die Überwachungskameras waren ausgeschaltet.

ベトナム語

máy quay an ninh bị tắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geben die Überwachungskameras was her?

ベトナム語

- có bằng chứng gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle Überwachungskameras auf den monitor hier.

ベトナム語

tất cả hình ảnh của máy quay trong thành phố chuyển lên hết màn hình này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da muss es überall Überwachungskameras geben.

ベトナム語

máy quay an ninh ở khắp nơi. galvez?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben die Überwachungskameras irgendwas aufgezeichnet?

ベトナム語

mấy máy quay giám sát quay được gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die Überwachungskameras hatten nichts im blick.

ベトナム語

camera không quay được hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jede e-mail, jeder anruf, Überwachungskameras ...

ベトナム語

Đó là mỗi email, tất cả các cuộc gọi điện thoại, máy ảnh giám sát ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast doch die Überwachungskameras angezapft, richtig?

ベトナム語

cậu đã truy cập được vào camera giám sát đúng chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lege Überwachungskameras und alarmsystem lahm, und wir sind drin.

ベトナム語

vô hiệu máy quay an ninh và hệ thống ghi hình, ba-bam. thế là xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die Überwachungskameras vor und in dem raum waren ausgeschaltet.

ベトナム語

máy quay an ninh ở trong và ngoài căn phòng đã bị tắt đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

an der wand gibt es Überwachungskameras. da ist der tresorraum.

ベトナム語

camera an ninh tập trung vào tường phía nam, đó là kho an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die hälfte der Überwachungskameras im gefängnis wurden lahmgelegt.

ベトナム語

camera ghi hình một nửa nhà tù bị tắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dumm gelaufen. das hier stammt von den Überwachungskameras. ah!

ベトナム語

ca-me-ra an ninh, quay được cảnh này bÙm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

checkt als erstes alle Überwachungskameras in den naheliegenden gebäuden.

ベトナム語

thằng nhóc này là ai vậy nhỉ? hãy kiểm tra cctv gần cao ốc trước đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bekamen wir irgendetwas von den Überwachungskameras? laut krankenpfleger nicht.

ベトナム語

- xem máy quay an ninh có thu được gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,343,472 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK