検索ワード: überzeugung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

überzeugung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

...ein mann mit Überzeugung.

ベトナム語

một người đầy thuyết phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-aus tiefster Überzeugung.

ベトナム語

- chắc hắn sẽ không từ chối chúng ta. - not as punch lines, but as core beliefs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

meine feste Überzeugung.

ベトナム語

lòng tin của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, du hast die Überzeugung.

ベトナム語

Ừ, mày cũng máu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sehe die macht der Überzeugung.

ベトナム語

tôi đã thấy sức mạnh của niềm tin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie hast du diese Überzeugung bestärkt?

ベトナム語

anh có hành động nào để tin vào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich war allein mit meiner Überzeugung.

ベトナム語

Đó là một quan điểm không được mấy người ưa thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bevor ich gehe, teste ich noch ihre Überzeugung.

ベトナム語

vậy thì tôi sẽ để anh lại với bài kiểm tra xám hối của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese leute könnten etwas Überzeugung gebrauchen.

ベトナム語

hãy nghĩ đến chuyện đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- noch mal mit Überzeugung. wie viel hast du schon?

ベトナム語

- cô đòi được bao nhiêu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- außerdem bin ich der Überzeugung, dass meine dienste...

ベトナム語

- tôi cũng tin...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- phileas, er riskiertesein leben... für seine Überzeugung.

ベトナム語

phileas, anh ấy đã liều mình cho điều mà anh ấy tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gestattet mir ihnen meine Überzeugung in drei worten mitzuteilen.

ベトナム語

Được... Để ta cho ngươi 2 chữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für deine stärke, für deine Überzeugung, für deinen glauben.

ベトナム語

vì sức mạnh vì lòng tin của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das widerspricht nicht meiner Überzeugung, dass liebesbeziehungen meistens vergänglich sind.

ベトナム語

chuyện này hoàn toàn nằm trong dự tính của anh rằng những mối tình hầu hết luôn ngắn ngủi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es war deine moral, mutter, deine Überzeugung, die mich einschüchterte.

ベトナム語

nó là đạo làm người của mẹ mà, chính mẹ dạy con như thế còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

außerdem bin ich der Überzeugung, dass meine dienste hier dringender benötigt werden.

ベトナム語

tôi cũng tin sẽ tốt hơn nếu tôi ở lại nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die macht der Überzeugung, und die ganze zeit, warst du das mädchen nebenan.

ベトナム語

vậy mà trong toàn khoảng thời gian đó cô lại là hàng xóm kế bên. tôi sẽ cầm khẩu súng này,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein vater war der Überzeugung, gefühle und emotionen... seien eines herrschers unwürdig.

ベトナム語

cha ta tin rằng... cảm giác và cảm xúc... không đáng là một thước đo thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der gute hirte, der prinz des friedens, bringt sanfte Überzeugung und göttliche weisheit.

ベトナム語

người chăn cừu, hoàng tử của hòa bình Đem lại niềm tin cao quý và kiến thức thiêng liêng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,043,131 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK