プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guten ablauf.
tớ biết nó. - ai trước?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ablauf, habt ihr das?
phòng vận hành, nghe rõ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der gewohnte ablauf.
vào buổi sáng mọi chuyện bắt đầu và tôi sẽ ổn cả thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den ablauf kennen sie vielleicht.
có lẽ ông biết quy trình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bitte? sie kennen den ablauf:
anh biết thủ tục mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es sei denn, sie ändern den ablauf.
trừ khi anh thay đổi cục diện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich redete über den natürlichen ablauf der dinge.
ngài đang nói về sự diệt chủng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
damit keinerlei zweifel... am korrekten ablauf aufkommen.
tôi đề nghị chúng ta nên đưa sự việc này đến thanh tra thành phố ngay, để sau này không còn thắc mắc hay hiểu lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ablauf, bewegung, aktionsplan. eine nette lektüre für euch.
kế hoạch dàn dựng, sắp xếp, hành động và đây là cho các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine sorge, nach ablauf der notwendigen zeit scheiden wir uns.
và ước mơ tổng biên tập sẽ chấm dứt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vor einem monat waren sie umkreiste den ablauf an wyatt.
một tháng trước, cậu trong vòng lẩn quẩn tại wyatt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der ablauf ist bekannt. die gruppe kuipers macht das technische.
nhóm kuipers lo mặt kỹ thuật, chúng ta làm phụ tá để yểm trợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber für den ungefährdeten ablauf der verhandlungen stehen weitere 500 streitwagen bereit.
tuy nhiên để an toàn nên phải phòng bị Ở ngoài kia, thần cũng có 500 chiến xa tùy hộ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da du nie geboren wurdest, wirst du nach ablauf des tages nicht mehr da sein.
nếu anh chưa được sinh ra vào ngày hôm đó mà nó kết thúc thì anh cũng chết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alles andere, was in der zwischenzeit passiert, ist der faszinierende ablauf dieses spiels.
tất cả mọi thứ khác xảy ra trong lúc này là sự tuyệt với của bạn trong việc vun đắp trò chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn sie den senat im griff haben, dann kann ich ihnen einen reibungslosen ablauf im kongress versprechen.
nếu ông có thể xử lý thượng nghị viện, tôi có thể đẳm bảo rằng luật nội bộ sẽ tạo điều kiện thông qua êm ả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
befindet sich das ei nach ablauf der zeit nicht in lhrem besitz, weiß lemarc automatisch, wer der beste ist.
khi đã hết hạn và anh không có quả trứng trong tay... thì lemarc sẽ biết ai giỏi nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn wir irgendetwas unternehmen,... was kincaids sicherheitsleute stutzig macht, dass es einen anschlag auf ihn gibt, schreibt ihr protokoll vor, seinen ablauf komplett zu ändern.
- nếu chúng ta làm những chuyện khiến bên an ninh của kincaid nghi ngờ rằng có kẻ muốn ám sát ông ấy, thì họ sẽ lập tức thay đổi toàn bộ kế hoạch đã định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich nahm mir vor, in den nächsten tagen einem einfachen ablauf zu folgen, um meinen geist zu beschäftigen, während ich auf den kesselflicker wartete, und um dougals männern nichts berichtenswertes zu liefern.
trong vài ngày tới, tôi quyết tâm sẽ duy trì thói quen sinh hoạt bình thường, một phần để giữ cho đầu óc khỏi căng thẳng khi chờ đợi... người thợ hàn đến đây... và phần khác để cho lính của dougal chẳng thu được gì để báo cáo lại cho ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- danke. wir kennen die abläufe. fragen wir den doc, wo wir sind.
giờ đã nắm được lịch hàng ngày, chúng ta chỉ cần đến hỏi bác sĩ xem chúng ta đang ở nơi quái quỷ nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: