検索ワード: ablauf (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ablauf

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

guten ablauf.

ベトナム語

tớ biết nó. - ai trước?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ablauf, habt ihr das?

ベトナム語

phòng vận hành, nghe rõ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der gewohnte ablauf.

ベトナム語

vào buổi sáng mọi chuyện bắt đầu và tôi sẽ ổn cả thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den ablauf kennen sie vielleicht.

ベトナム語

có lẽ ông biết quy trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bitte? sie kennen den ablauf:

ベトナム語

anh biết thủ tục mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es sei denn, sie ändern den ablauf.

ベトナム語

trừ khi anh thay đổi cục diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich redete über den natürlichen ablauf der dinge.

ベトナム語

ngài đang nói về sự diệt chủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

damit keinerlei zweifel... am korrekten ablauf aufkommen.

ベトナム語

tôi đề nghị chúng ta nên đưa sự việc này đến thanh tra thành phố ngay, để sau này không còn thắc mắc hay hiểu lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ablauf, bewegung, aktionsplan. eine nette lektüre für euch.

ベトナム語

kế hoạch dàn dựng, sắp xếp, hành động và đây là cho các cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine sorge, nach ablauf der notwendigen zeit scheiden wir uns.

ベトナム語

và ước mơ tổng biên tập sẽ chấm dứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vor einem monat waren sie umkreiste den ablauf an wyatt.

ベトナム語

một tháng trước, cậu trong vòng lẩn quẩn tại wyatt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der ablauf ist bekannt. die gruppe kuipers macht das technische.

ベトナム語

nhóm kuipers lo mặt kỹ thuật, chúng ta làm phụ tá để yểm trợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber für den ungefährdeten ablauf der verhandlungen stehen weitere 500 streitwagen bereit.

ベトナム語

tuy nhiên để an toàn nên phải phòng bị Ở ngoài kia, thần cũng có 500 chiến xa tùy hộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da du nie geboren wurdest, wirst du nach ablauf des tages nicht mehr da sein.

ベトナム語

nếu anh chưa được sinh ra vào ngày hôm đó mà nó kết thúc thì anh cũng chết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles andere, was in der zwischenzeit passiert, ist der faszinierende ablauf dieses spiels.

ベトナム語

tất cả mọi thứ khác xảy ra trong lúc này là sự tuyệt với của bạn trong việc vun đắp trò chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn sie den senat im griff haben, dann kann ich ihnen einen reibungslosen ablauf im kongress versprechen.

ベトナム語

nếu ông có thể xử lý thượng nghị viện, tôi có thể đẳm bảo rằng luật nội bộ sẽ tạo điều kiện thông qua êm ả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

befindet sich das ei nach ablauf der zeit nicht in lhrem besitz, weiß lemarc automatisch, wer der beste ist.

ベトナム語

khi đã hết hạn và anh không có quả trứng trong tay... thì lemarc sẽ biết ai giỏi nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir irgendetwas unternehmen,... was kincaids sicherheitsleute stutzig macht, dass es einen anschlag auf ihn gibt, schreibt ihr protokoll vor, seinen ablauf komplett zu ändern.

ベトナム語

- nếu chúng ta làm những chuyện khiến bên an ninh của kincaid nghi ngờ rằng có kẻ muốn ám sát ông ấy, thì họ sẽ lập tức thay đổi toàn bộ kế hoạch đã định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich nahm mir vor, in den nächsten tagen einem einfachen ablauf zu folgen, um meinen geist zu beschäftigen, während ich auf den kesselflicker wartete, und um dougals männern nichts berichtenswertes zu liefern.

ベトナム語

trong vài ngày tới, tôi quyết tâm sẽ duy trì thói quen sinh hoạt bình thường, một phần để giữ cho đầu óc khỏi căng thẳng khi chờ đợi... người thợ hàn đến đây... và phần khác để cho lính của dougal chẳng thu được gì để báo cáo lại cho ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- danke. wir kennen die abläufe. fragen wir den doc, wo wir sind.

ベトナム語

giờ đã nắm được lịch hàng ngày, chúng ta chỉ cần đến hỏi bác sĩ xem chúng ta đang ở nơi quái quỷ nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,295,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK