プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
verzeihen sie meinen abscheulichen zustand.
thưa cô, tôi xin lỗi vì tình trạng ghê tởm của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schleppten sie dich in ihre abscheulichen höhlen?
chúng lôi tuột cậu xuống những cái hang gớm ghiếc à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr abscheulichen kreaturen könnt nicht einwilligen...
mấy loài hạ đẳng các người không thể thỏa thuận...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schickt diese abscheulichen bestien in den abgrund!
cho lũ quái vật đó xuống địa ngục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich war bereit, das erdbeben als abscheulichen zufall abzuschreiben, aber diese winde?
Động đất thì tôi còn châm chước đó chỉ là trùng hợp đáng kinh ngạc, nhưng còn mấy trận gió xoáy này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wahrste liebe, meine höchst verehrte, ich spreche in dieser nacht von abscheulichen dingen.
tình chân thành, nồng thắm ta ơi, Đêm nay xin đắng cay luận khơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anders, als diese gottverdammten, abscheulichen seemänner, bekommen wir ihre sorte eher weniger zu sehen.
ngoài cái lũ thủy thủ tởm lợm, thì nơi đây chúng tôi không gặp kiểu người như anh lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als bürgermeister dieser großartigen stadt, schwöre ich ihnen, dass wir die verantwortlichen dieser abscheulichen tat finden... und im vollen maße bestrafen.
là thị trưởng của thành phố này, tôi thề với các bạn, nghi phạm của tôi ác ghê tởm này sẽ bị bắt và trừng phạt ở mức án cao nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt einen ort, an dem die missgestalteten gnade finden, an dem die abscheulichen wunderschön sein können, an dem fremdartigkeit nicht gemieden, sondern gefeiert wird.
Đây là một nơi kẻ dị dạng tìm thấy sự vị tha, nơi những kẻ gớm ghiếc có thể xinh đẹp, nơi sự xa lạ không bị lảng tránh, mà còn được tôn vinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- charles war abscheulich.
- Đúng thế. charles thật xấu xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: