検索ワード: abscheulichen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

abscheulichen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

verzeihen sie meinen abscheulichen zustand.

ベトナム語

thưa cô, tôi xin lỗi vì tình trạng ghê tởm của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schleppten sie dich in ihre abscheulichen höhlen?

ベトナム語

chúng lôi tuột cậu xuống những cái hang gớm ghiếc à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr abscheulichen kreaturen könnt nicht einwilligen...

ベトナム語

mấy loài hạ đẳng các người không thể thỏa thuận...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schickt diese abscheulichen bestien in den abgrund!

ベトナム語

cho lũ quái vật đó xuống địa ngục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich war bereit, das erdbeben als abscheulichen zufall abzuschreiben, aber diese winde?

ベトナム語

Động đất thì tôi còn châm chước đó chỉ là trùng hợp đáng kinh ngạc, nhưng còn mấy trận gió xoáy này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wahrste liebe, meine höchst verehrte, ich spreche in dieser nacht von abscheulichen dingen.

ベトナム語

tình chân thành, nồng thắm ta ơi, Đêm nay xin đắng cay luận khơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

anders, als diese gottverdammten, abscheulichen seemänner, bekommen wir ihre sorte eher weniger zu sehen.

ベトナム語

ngoài cái lũ thủy thủ tởm lợm, thì nơi đây chúng tôi không gặp kiểu người như anh lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als bürgermeister dieser großartigen stadt, schwöre ich ihnen, dass wir die verantwortlichen dieser abscheulichen tat finden... und im vollen maße bestrafen.

ベトナム語

là thị trưởng của thành phố này, tôi thề với các bạn, nghi phạm của tôi ác ghê tởm này sẽ bị bắt và trừng phạt ở mức án cao nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt einen ort, an dem die missgestalteten gnade finden, an dem die abscheulichen wunderschön sein können, an dem fremdartigkeit nicht gemieden, sondern gefeiert wird.

ベトナム語

Đây là một nơi kẻ dị dạng tìm thấy sự vị tha, nơi những kẻ gớm ghiếc có thể xinh đẹp, nơi sự xa lạ không bị lảng tránh, mà còn được tôn vinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- charles war abscheulich.

ベトナム語

- Đúng thế. charles thật xấu xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,720,543,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK