プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
das ist die einzige straße, die die yankees noch nicht abschnitten.
Đường mcdonough là con đường duy nhất chưa bị chặn bởi quân miền bắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als die crow indianer mich schließlich fanden und abschnitten, war ich fast tot.
rồi một ngày, những thổ dân da đỏ tìm thấy tôi và đưa tôi xuống lúc đó tôi gần như đã chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dein sklave gab keinen grund an, auch nicht, als wir ihm den schwanz abschnitten.
hắn không chịu nói ra sự thật...,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der ort heißt bach eskol um der traube willen, die die kinder israel daselbst abschnitten.
người ta gọi chỗ nầy là khe Ếch-côn, vì có chùm nho mà dân y-sơ-ra-ên đã cắt tại đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
abschnitt ebene 1
mục cấp 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質: