検索ワード: abzuschalten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

abzuschalten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ist der satellit abzuschalten?

ベトナム語

có thể tắt được vệ tinh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

versuch, den sender abzuschalten.

ベトナム語

- tìm thứ gì đó chặn tín hiệu đó lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die maschine ist nicht mehr abzuschalten!

ベトナム語

cỗ máy đã bắt đầu chạy rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er zielte darauf, die pumpen abzuschalten.

ベトナム語

chúng ta đã nhắm sai mục tiêu. mục tiêu của chúng ta phải là những cái máy bơm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es hilft mir dabei, mein gehirn abzuschalten.

ベトナム語

nó giúp đầu óc anh được nghỉ ngơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- stefan, wage es ja nicht, sie abzuschalten.

ベトナム語

gắng mang anh về nha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben eine fernbedienung, um die roboter abzuschalten.

ベトナム語

bọn tao biết lũ hề của mày có một loại điều khiển từ xa giống tv để tắt mấy con robot

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

finden sie den manuellen schalter, um luftschleuse abzuschalten.

ベトナム語

anh cần tìm bản điều khiển bằng tay để mở phòng ngăn không khí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein guter zeitpunkt, um die menschlichkeit abzuschalten, bruder.

ベトナム語

không đúng lúc tí nào hết, em trai à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hey, leute, den strom abzuschalten, hat nicht funktioniert.

ベトナム語

này mọi người, cắt nguồn năng lượng không hiệu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

um den satelliten abzuschalten, müssen wir von hand in den zentralserver rein.

ベトナム語

Được rồi, để tắt vệ tinh, ta phải tự đột nhập vào máy chủ trung tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dieser mann hat ihre schaltbilder und hatte vor ihren strom abzuschalten.

ベトナム語

gã này có sơ đồ nhà băng và đang định cắt điện nhà băng của chị đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir den verschlüsselungscode knacken, muss ich mich durch 15cm panzerstahl bohren, um das tumblersystem abzuschalten.

ベトナム語

nếu ta phá được mật mã, em sẽ phải khoan tấm thép gia cố cỡ 15 xăng-ti-mét. để phá lẫy khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir müssen den fldsmdfr finden, um ihn abzuschalten... mit diesem überaus unersetzlichen hh-usb.

ベトナム語

giờ chúng ta phải tìm máy flint và tắt nó bằng cái... cái bs.usb "độc nhất vô nhị" này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

ich wollte dich töten und dann habe ich dich dazu gebracht, es abzuschalten und dann haben wir... oh, mein gott.

ベトナム語

em đã cố giết anh, và rồi ép anh tắt nhân tính, và rồi chúng ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

große versorgungsunternehmen zum beispiel. sie werden durch geschlossene schaltkreise gesteuert. um sie abzuschalten, muss man physisch vor ort sein.

ベトナム語

những tiện ích lớn thì không, chúng phải được thực hiện ở gần đấy... ông có thể khóa bảo mật ở 1 điểm nhất định nào đó, nhưng... để ngăn chặn nó ông sẽ phải tới đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

während dem startvorgang muss kde eine prüfung der systemeinrichtung vornehmen (mime-typen, installierte anwendungen, etc.) und bei einer Änderung der konfiguration ggf. den zwischenspeicher für die systemeinstellungen aktualisieren. diese einstellung verzögert diese prüfung und verhindert so, dass beim start von kde sämtliche ordner mit konfigurationsdateien durchsucht werden. als folge davon beschleunigt sich der startvorgang. hat sich allerdings die konfiguration seit der letzten prüfung geändert und die Änderung wird benötigt, bevor die verzögerte prüfung durchgeführt wird, kann dies zu diversen problemen führen (fehlende anwendungen im k-menü, meldungen über fehlende mime-typen, etc.). Änderungen der systemkonfiguration werden meist durch das installieren oder deinstallieren von anwendungen ausgelöst. aus diesem grund ist es ratsam, diese einstellung während der installation oder deinstallation von anwendungen zeitweise abzuschalten.

ベトナム語

khi khởi chạy kde cần thực hiện một số kiểm tra cấu hình hệ thống (kiểu mime, ứng dụng đã cài, v. v...), và nếu cấu hình đã thay đổi kể từ lần chạy cuối, thì cần cập nhật bộ đệm cấu hình hệ thống (ksycoca). tùy chọn này cản trở sự kiểm tra, không cho quét mọi thư mục chứa tập tin cấu hình hệ thống khi kde khởi chạy, vì thế làm cho kde khởi chạy nhanh hơn. tuy nhiên, trong trường hợp hiếm cấu hình hệ thống đã thay đổi kể từ lần chạy cuối, và thay đổi là cần thiết trước khi kiểm tra bị hoãn này, thì tùy chọn này có thể tạo ra một số vấn đề (thiếu ứng dụng trong trình đơn k, thông báo của các ứng dụng về các kiểu mime thiếu, v. v.) thay đổi cấu hình hệ thống thường do cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng. vì thế nên tạm tắt tùy chọn này khi đang cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,751,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK