検索ワード: alzheimer (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

alzheimer

ベトナム語

bệnh alzheimer

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alzheimer-krankheit

ベトナム語

alzheimer

最終更新: 2013-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich habe kein alzheimer.

ベトナム語

tôi không có alzheimer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

haben sie alzheimer?

ベトナム語

cậu đi sắm đồ đấy chắc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- die alzheimer-gala an der met.

ベトナム語

quyên cho bệnh alzheimer ở metropolitan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist nicht ihrer, sie alzheimer!

ベトナム語

bánh của ông cái gì, đồ cá chép lãng trí!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"bedeutender darsteller leidet an alzheimer."

ベトナム語

mà giờ họ sẽ lải nhải "một kiệt tác đã ăn hành".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

mr. ruchowski, das hier ist nicht alzheimer.

ベトナム語

Ông ruchowski. Đây không phải là bệnh alzheimer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und sie hat kein alzheimer, wenn sie das denken.

ベトナム語

bà ta nói cô vào ngay sau bà ta, và bà ta không có alzheimer, nếu như cô còn thắc mắc gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir bei gen sys... nennen es ein heilmittel für alzheimer.

ベトナム語

tại gen-sys này, ta gọi nó là phương thuốc chữa bệnh mất trí nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

nicks vater, der alzheimer hat, ist in einem heim.

ベトナム語

nick tống cổ người bố mắc chứng alzheimer vào một cơ sở y tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

lange zeit wurden die frontotemporale demenz und alzheimer verwechselt.

ベトナム語

trong nhiều năm qua, mọi người vẫn nhầm lẫn giữa bệnh giảm trí não với bệnh alzheimer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die frau? die ist nicht mehr viel wert, seit sie alzheimer hat.

ベトナム語

không nhiều. từ khi bà ấy mắc bệnh mất trí nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die an alzheimer leidende nordkoreanische spionin... war ein problemfall im frauengefängnis.

ベトナム語

một điệp viên của phía bắc hàn, ko sun-sook đã lấy được... của alzheimer và là nỗi lo ngại của trại giam

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

deine großmutter hat so schlimm alzheimer, dass sie mich nicht mehr erkennt. das ist ein desaster.

ベトナム語

bà nội con bị alzeimer nặng tới mức ... bà không còn biết bố là ai, đó mới là thảm hoạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wenn es bei mir wirkt, stellen sie sich vor, was es bei krankheiten... wie alzheimer oder krebs erreichen kann.

ベトナム語

và nếu tôi được chữa thành công, thì hãy tưởng tượng xem loại thuốc này sẽ tác dụng tốt để chữa trị các bệnh như alzheimer hay ung thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

normalerweise wäre das ein zeichen für alzheimer, aber bei ihrem zusammenbruch und ihrer geschichte ist es wohl ein postkommotionelles syndrom durch kumulative schädeltraumata.

ベトナム語

Đây có thể là triệu chứng sớm của bệnh mất trí nhớ. nhưng với tình trạng của anh tối nay và tiền sử của anh, anh có thể bị ảnh hưởng bởi hậu chấn động. nó là cơn đau đầu được tích lũy nhiều năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der als patient null bekannte labortechniker geriet versehentlich in kontakt mit... retrovirus alz 1-13, ein alzheimer-medikament, das an schimpansen getestet wurde.

ベトナム語

kỹ thuât viên phòng thí nghiệm, giờ là bệnh nhân đầu tiên... đã vô tình phơi nhiễm phải loại retrovirus alz-113... ban đầu là thuốc chữa alzheimer được thử nghiệm trên tinh tinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,777,608,090 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK