プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
noch immer anfühlt.
giờ vẫn thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weil sich das gut anfühlt.
bởi vì tao thấy quá đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß wie sich das anfühlt.
ta hiểu cái cảm giác ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß, wie es sich anfühlt.
ta biết cảm giác về nó thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-lch weiß, wie es sich anfühlt.
em biết cảm giác này thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du weißt wie sich das anfühlt.
cháu biết chú hiểu điều đó như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß nun, wie es sich anfühlt.
giờ tôi biết cảm giác thế nào rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich frag mich, wie es sich anfühlt?
tôi thắc mắc không biết nó cảm giác như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschreib mir, wie sich dein ki anfühlt.
hãy cho ta biết con đã học được gì từ kyudo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie wissen doch, wie sich das anfühlt?
Ông biết chuyện này thế nào không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die ist geladen, wie sich's anfühlt.
súng có đạn. tôi biết nhờ trọng lượng của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du weißt nicht, wie es sich anfühlt.
anh không biết cảm giác thế nào đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auch wenn es sich am anfang ungewohnt anfühlt.
cho dù chuyện đó ban đầu có hơi khó chịu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du wirkst wie etwas, das sich fein anfühlt.
ngươi trông có vẻ... mỏng manh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich kann mir sehr gut vorstellen wie sich das anfühlt.
tôi có thể hình dung rất tốt cảm giác đó như thế nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hatte ganz vergessen, wie gut sich das anfühlt.
tôi đã quên cảm giác đó tốt thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dank emily weißt du, wie es sich anfühlt. hey.
nhờ có emily, anh đã có được cảm xúc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie toll es sich anfühlt, wieder ein mensch zu sein.
rằng trở lại làm người thật là tuyệt làm sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wie es sich mit einem farbigen anfühlt. hör auf!
- ...cảm giác thế nào với đàn ông da màu nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gleich spürst du, wie ein böser schwanz sich anfühlt.
giờ hãy xem chim của kẻ xấu như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: