検索ワード: anfühlt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

anfühlt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

noch immer anfühlt.

ベトナム語

giờ vẫn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

weil sich das gut anfühlt.

ベトナム語

bởi vì tao thấy quá đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich weiß wie sich das anfühlt.

ベトナム語

ta hiểu cái cảm giác ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich weiß, wie es sich anfühlt.

ベトナム語

ta biết cảm giác về nó thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-lch weiß, wie es sich anfühlt.

ベトナム語

em biết cảm giác này thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du weißt wie sich das anfühlt.

ベトナム語

cháu biết chú hiểu điều đó như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich weiß nun, wie es sich anfühlt.

ベトナム語

giờ tôi biết cảm giác thế nào rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich frag mich, wie es sich anfühlt?

ベトナム語

tôi thắc mắc không biết nó cảm giác như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschreib mir, wie sich dein ki anfühlt.

ベトナム語

hãy cho ta biết con đã học được gì từ kyudo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie wissen doch, wie sich das anfühlt?

ベトナム語

Ông biết chuyện này thế nào không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die ist geladen, wie sich's anfühlt.

ベトナム語

súng có đạn. tôi biết nhờ trọng lượng của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du weißt nicht, wie es sich anfühlt.

ベトナム語

anh không biết cảm giác thế nào đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch wenn es sich am anfang ungewohnt anfühlt.

ベトナム語

cho dù chuyện đó ban đầu có hơi khó chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du wirkst wie etwas, das sich fein anfühlt.

ベトナム語

ngươi trông có vẻ... mỏng manh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kann mir sehr gut vorstellen wie sich das anfühlt.

ベトナム語

tôi có thể hình dung rất tốt cảm giác đó như thế nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hatte ganz vergessen, wie gut sich das anfühlt.

ベトナム語

tôi đã quên cảm giác đó tốt thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dank emily weißt du, wie es sich anfühlt. hey.

ベトナム語

nhờ có emily, anh đã có được cảm xúc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie toll es sich anfühlt, wieder ein mensch zu sein.

ベトナム語

rằng trở lại làm người thật là tuyệt làm sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie es sich mit einem farbigen anfühlt. hör auf!

ベトナム語

- ...cảm giác thế nào với đàn ông da màu nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gleich spürst du, wie ein böser schwanz sich anfühlt.

ベトナム語

giờ hãy xem chim của kẻ xấu như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,622,312 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK