プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
was angesehen?
việc gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die stadt angesehen.
Đi tham quan thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat mich angesehen!
Ông ấy nhìn tao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als du mich angesehen hast...
lúc anh nhìn em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
habt ihr es euch angesehen?
ngài đã nhìn mình chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab's dir angesehen.
anh đang làm gì khi ở cùng phòng với bauer vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab's mir angesehen:
anh đã trải qua nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat sich wohnungen angesehen.
anh ấy đang đi xem nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hast du dir das mal angesehen?
anh đã đọc cái thứ này chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich habe mir ihr ct angesehen.
bs fielding đã thảo luận kết quả với ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er hat mich direkt angesehen!
he looked at me! - Ông ấy đã nhìn tao! - Ông ấy nhìn túi máu của mày!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ein typ hat mich da angesehen."
và trông thấy một gã đang nhìn tôi rất đẹp trai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
er hat mich direkt angesehen, als...
Ông ấy nhìn chằm chằm vào tôi lúc...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du hast es gar nicht angesehen.
- cha còn chưa nhìn tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann hat er mich so komisch angesehen.
Ổng cứ nhìn tôi, tôi phải nhìn ra chỗ khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
franks frau... wie sie mich angesehen hat.
vợ của frank. cái cách mà chị ấy nhìn tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du hast sie dir nicht mal angesehen.
- cậu còn chưa đọc? chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hatte sie noch nie zuvor angesehen.
trước đây ông ta chưa từng gặp cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
habe sie nur angesehen, sie kichern gehört.
chỉ dám nhìn thôi. nghe họ rì rầm với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- als amateurtheater ist die gruppe sehr angesehen.
họ là một đoàn rất có tiếng tăm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: