検索ワード: angesehen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

angesehen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was angesehen?

ベトナム語

việc gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die stadt angesehen.

ベトナム語

Đi tham quan thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat mich angesehen!

ベトナム語

Ông ấy nhìn tao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als du mich angesehen hast...

ベトナム語

lúc anh nhìn em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

habt ihr es euch angesehen?

ベトナム語

ngài đã nhìn mình chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab's dir angesehen.

ベトナム語

anh đang làm gì khi ở cùng phòng với bauer vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab's mir angesehen:

ベトナム語

anh đã trải qua nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat sich wohnungen angesehen.

ベトナム語

anh ấy đang đi xem nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du dir das mal angesehen?

ベトナム語

anh đã đọc cái thứ này chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich habe mir ihr ct angesehen.

ベトナム語

bs fielding đã thảo luận kết quả với ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er hat mich direkt angesehen!

ベトナム語

he looked at me! - Ông ấy đã nhìn tao! - Ông ấy nhìn túi máu của mày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"ein typ hat mich da angesehen."

ベトナム語

và trông thấy một gã đang nhìn tôi rất đẹp trai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

er hat mich direkt angesehen, als...

ベトナム語

Ông ấy nhìn chằm chằm vào tôi lúc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du hast es gar nicht angesehen.

ベトナム語

- cha còn chưa nhìn tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann hat er mich so komisch angesehen.

ベトナム語

Ổng cứ nhìn tôi, tôi phải nhìn ra chỗ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

franks frau... wie sie mich angesehen hat.

ベトナム語

vợ của frank. cái cách mà chị ấy nhìn tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du hast sie dir nicht mal angesehen.

ベトナム語

- cậu còn chưa đọc? chưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hatte sie noch nie zuvor angesehen.

ベトナム語

trước đây ông ta chưa từng gặp cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

habe sie nur angesehen, sie kichern gehört.

ベトナム語

chỉ dám nhìn thôi. nghe họ rì rầm với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- als amateurtheater ist die gruppe sehr angesehen.

ベトナム語

họ là một đoàn rất có tiếng tăm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,799,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK