検索ワード: apache (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

apache

ベトナム語

apache

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du bist kein apache.

ベトナム語

anh không phải là người apache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

-du bist ein apache.

ベトナム語

- anh là người apache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

apache-konfigurationlanguage section

ベトナム語

cấu hình apachelanguage section

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du bist ein guter apache.

ベトナム語

(nói tiếng apache) anh là một người apache tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

-ich will kein apache sein, mama.

ベトナム語

- con không muốn làm người apache, mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

da war ein mexikaner und ein apache.

ベトナム語

tôi đã nhìn thấy một tay thiên xạ người mexicô và một gã da đỏ apache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

vittorio sagt, ich wäre ein guter apache.

ベトナム語

vittorio nói con sẽ là dân apache giỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die sind auch offen, aber ohne indizes auf dem apache.

ベトナム語

truy cập được,nhưng không vào được thư mục trong apache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

jetzt ist jeder apache zwischen uns und der ranch alarmiert.

ベトナム語

bây giờ mọi tên apache giữa mình và nông trại sẽ được báo động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die cops werden uns nicht mit spezialeinheiten und apache helikoptern jagen.

ベトナム語

cớm đâu có truy đuổi ta bằng đội ám sát và máy bay thổ dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kleiner krieger soll nie tränen sehen. ein apache weint nicht.

ベトナム語

tiểu chiến binh không được thấy nước mắt, người apache không khóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich brauch eine dedizierten linux box mit apache und einen mysql back end.

ベトナム語

tớ cần một máy linux chạy apache với mysql back end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

carl lucas ist der Überrschungssieger, gefolgt von big bill, calin, apache, xander und 14k. stufe eins abgeschlossen

ベトナム語

carl lucas là người cán đích đầu tiên, sau đó là big bill, calin, apache, xander và 14k.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die haben alles offen und erlauben indizes auf ihrer apache konfiguration. da braucht es nur ein bisschen wget zauberei um das gesamte facebook runterzuladen.

ベトナム語

truy cập đc,và họ cho vào thư mục trong thiết đặt apache (mạng nội bộ) nên chỉ cần tí wget (ta lấy) ma thuật để download hình cả ktx kirkland

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist yates. er war apache-pilot, aber jetzt ist er ein penner, ein betrüger, er nimmt wetten an.

ベトナム語

Đó là yates nhưng giờ anh ta rất mạt hạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

beeinflussen sie, welche spitznamen ihnen der feind gibt? aldo der apache und der knirps? was meinen sie mit "knirps"?

ベトナム語

trung úy aldo, anh không nghĩ tôi sẽ không thẩm tra... những kẻ sống xót bị anh khắc dấu thập ngoặc, từng đứa một...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

der lohn ist, dass die geschäfte weitergehen... dass wir unsere sieben prozent nicht auf 20 erhöhen... und nicht mit einer staffel apache-helikopter hier aufkreuzen... und alles in die luft jagen.

ベトナム語

phí là chúng tôi cho ông tiếp tục làm ăn phí là chúng tôi không tăng từ 7% lên 20%. phí là chúng tôi không đến đây với đội trực thăng apache a-6 và thổi ông biến khỏi trái đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

-apachen sind lautlos.

ベトナム語

- người apache không gây tiếng động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,812,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK