検索ワード: apostelamt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

apostelamt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

daß einer empfange diesen dienst und apostelamt, davon judas abgewichen ist, daß er hinginge an seinen ort.

ベトナム語

đặng dự vào chức vụ sứ đồ, thay vì giu-đa đã bỏ đặng đi nơi của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

durch welchen wir haben empfangen gnade und apostelamt, unter allen heiden den gehorsam des glaubens aufzurichten unter seinem namen,

ベトナム語

nhờ ngài chúng ta đã nhận lãnh ân điển và chức sứ đồ, để đem mọi dân ngoại đến sự vâng phục của đức tin, vì danh ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

(denn der mit petrus kräftig gewesen ist zum apostelamt unter den juden, der ist mit mir auch kräftig gewesen unter den heiden),

ベトナム語

vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bin ich andern nicht ein apostel, so bin ich doch euer apostel; denn das siegel meines apostelamts seid ihr in dem herrn.

ベトナム語

nếu tôi không phải là sứ đồ cho kẻ khác, ít nữa cũng là sứ đồ cho anh em; vì chính anh em là ấn tín của chức sứ đồ tôi trong chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,987,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK