プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
daß einer empfange diesen dienst und apostelamt, davon judas abgewichen ist, daß er hinginge an seinen ort.
đặng dự vào chức vụ sứ đồ, thay vì giu-đa đã bỏ đặng đi nơi của nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
durch welchen wir haben empfangen gnade und apostelamt, unter allen heiden den gehorsam des glaubens aufzurichten unter seinem namen,
nhờ ngài chúng ta đã nhận lãnh ân điển và chức sứ đồ, để đem mọi dân ngoại đến sự vâng phục của đức tin, vì danh ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
(denn der mit petrus kräftig gewesen ist zum apostelamt unter den juden, der ist mit mir auch kräftig gewesen unter den heiden),
vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bin ich andern nicht ein apostel, so bin ich doch euer apostel; denn das siegel meines apostelamts seid ihr in dem herrn.
nếu tôi không phải là sứ đồ cho kẻ khác, ít nữa cũng là sứ đồ cho anh em; vì chính anh em là ấn tín của chức sứ đồ tôi trong chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: