検索ワード: aufgefahren (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

aufgefahren

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die waffen wurde aufgefahren.

ベトナム語

súng đã về kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr habt ja hier mächtig was aufgefahren.

ベトナム語

mọi người trang bị nặng thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aufgefahren in den himmel, sitzend zur rechten gottes.

ベトナム語

người thăng lên thiên đường và ngồi bên tay phải Đức chúa trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber drei tage später ist er auferstanden von den toten... und aufgefahren in den himmel.

ベトナム語

nhưng ba ngày sau người đứng lên từ cái chết và lên thẳng thiên đàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aufgefahren in den himmel, sitzend zur rechten gottes des schöpfers von himmel und erde.

ベトナム語

người thăng lên thiên đường và ngồi bên tay phải Đức chúa trời đấng tạo nên trời và đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der hinuntergefahren ist, das ist derselbe, der aufgefahren ist über alle himmel, auf daß er alles erfüllte.

ベトナム語

Ðấng đã xuống tức là Ðấng đã lên trên hết các từng trời, để làm cho đầy dẫy mọi sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

daß er aber aufgefahren ist, was ist's, denn daß er zuvor ist hinuntergefahren in die untersten Örter der erde?

ベトナム語

và, những chữ "ngài đã lên" có nghĩa gì, há chẳng phải là ngài cũng đã xuống trong các miền thấp ờ dưới đất sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

darum heißt es: "er ist aufgefahren in die höhe und hat das gefängnis gefangengeführt und hat den menschen gaben gegeben."

ベトナム語

vậy nên có chép rằng: ngài đã lên nơi cao, dẫn muôn vàn kẻ phu tù, và ban các ơn cho loài người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

spricht jesus zu ihr: rühre mich nicht an! denn ich bin noch nicht aufgefahren zu meinem vater. gehe aber hin zu meinen brüdern und sage ihnen: ich fahre auf zu meinem vater und zu eurem vater, zu meinem gott und zu eurem gott.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: chớ rờ đến ta; vì ta chưa lên cùng cha! nhưng hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng ta lên cùng cha ta và cha các ngươi, cùng Ðức chúa trời ta và Ðức chúa trời các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,808,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK