プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
und mein partner verkennt, dass wir als verteidiger nicht abwarten können, bis unschuldige seelen in unsere ausgebreiteten arme sinken.
còn đồng nghiệp của tôi lại thất bại khi nhận ra rằng chúng tôi không thể giữ đèn sáng mà đợi những tâm hồn vô tội tiến tới vòng tay ấm áp của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn du bist inwendig voll frevels geworden vor deiner großen hantierung und hast dich versündigt. darum will ich dich entheiligen von dem berge gottes und will dich ausgebreiteten cherub aus den feurigen steinen verstoßen.
nhơn ngươi buôn bán thạnh lợi, lòng ngươi đầy sự hung dữ, và ngươi đã phạm tội; vậy ta đã xô ngươi như là vật ô uế xuống khỏi núi Ðức chúa trời; hỡi chê-ru-bin che phủ kia, ta diệt ngươi giữa các hòn ngọc sáng như lửa!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
das bedeutet, der krebs hat sich nicht ins gehirn ausgebreitet?
nghĩa là ung thư không lan lên não ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: