検索ワード: aussage (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

aussage

ベトナム語

sự bày tỏ

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

eine aussage.

ベトナム語

một lời phát biểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

aussage zurückgezogen.

ベトナム語

tôi xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

theas aussage?

ベトナム語

việc thea lên đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das ist ihre aussage.

ベトナム語

Đây là lời khai của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ihre aussage ist entscheidend.

ベトナム語

lời khai của cô rất quan trọng trong trường hợp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

bedauern sie ihre aussage?

ベトナム語

bà có hối tiếc về bài phát biểu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das ist die wichtigste aussage.

ベトナム語

Đó là chứng cứ quan trọng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

haben sie seine aussage?

ベトナム語

các anh lấy lời khai chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- ich wäre vor der aussage tot.

ベトナム語

- tôi sẽ chết trước khi tôi khai...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das passt zu seiner aussage.

ベトナム語

nó khớp với lời khai của tên này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

hast du seine aussage bekommen?

ベトナム語

vậy, em đã có bản tường trình của ông ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- das sage ich nach ihrer aussage.

ベトナム語

- tôi sẽ kể sau khi anh cung cấp lời khai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- sie will unbedingt, dass ich aussage.

ベトナム語

- cô ấy muốn tôi đi và làm chứng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das deckt sich mit ihrer aussage.

ベトナム語

Đó là những gì cô ấy nói. cô ta không thể nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

aussage von georges duval, gärtner.

ベトナム語

lời khai của georges duval, người làm vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

aktuell haben wir nur noelles aussage.

ベトナム語

vì lúc này chúng ta chỉ có lời khai của cái cô noelle kia thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

im moment steht aussage gegen aussage.

ベトナム語

ngay bây giờ thì tình hình đang hỗn loạn ở cả hai bên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ich will meine aussage gerichtlich zurücknehmen, cee.

ベトナム語

em muốn ra tòa và thay đổi lời khai, cee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- er machte gerade seine aussage, ja?

ベトナム語

- chắc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,801,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK