プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
aussage
sự bày tỏ
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
eine aussage.
một lời phát biểu.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
aussage zurückgezogen.
tôi xin lỗi.
theas aussage?
việc thea lên đó?
das ist ihre aussage.
Đây là lời khai của cô.
ihre aussage ist entscheidend.
lời khai của cô rất quan trọng trong trường hợp này.
bedauern sie ihre aussage?
bà có hối tiếc về bài phát biểu không?
das ist die wichtigste aussage.
Đó là chứng cứ quan trọng nhất.
haben sie seine aussage?
các anh lấy lời khai chưa?
- ich wäre vor der aussage tot.
- tôi sẽ chết trước khi tôi khai...
das passt zu seiner aussage.
nó khớp với lời khai của tên này.
hast du seine aussage bekommen?
vậy, em đã có bản tường trình của ông ta?
- das sage ich nach ihrer aussage.
- tôi sẽ kể sau khi anh cung cấp lời khai.
- sie will unbedingt, dass ich aussage.
- cô ấy muốn tôi đi và làm chứng!
das deckt sich mit ihrer aussage.
Đó là những gì cô ấy nói. cô ta không thể nhớ.
aussage von georges duval, gärtner.
lời khai của georges duval, người làm vườn.
aktuell haben wir nur noelles aussage.
vì lúc này chúng ta chỉ có lời khai của cái cô noelle kia thôi.
im moment steht aussage gegen aussage.
ngay bây giờ thì tình hình đang hỗn loạn ở cả hai bên.
ich will meine aussage gerichtlich zurücknehmen, cee.
em muốn ra tòa và thay đổi lời khai, cee.
- er machte gerade seine aussage, ja?
- chắc rồi.