プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ja. etwas beängstigendes.
phải, một điều gì đó thật đáng sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das hat etwas sehr beängstigendes.
cái gì đó hấp dẫn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein beängstigendes ziel, und es kommt näher.
Đó là một mục tiêu đáng sợ, sếp, và nó đang tới gần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nein. ich versuche, diese neue meldung zu verstehen. ein beängstigendes bild tut sich da auf.
thiên hoàng, người đã tham dự cuộc hội nghị này chỉ đơn thuần vì nghi thức đã rất chán nản và im lặng suốt cuộc họp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"es ist nur ein traum, ...ein beängstigender traum, ...das leben."
"một giấc mơ... một giấc mơ khủng khiếp... đó chính là cuộc đời."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています