プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
geh und beaufsichtige die jungen.
cậu đi coi chứng mấy đứa nhỏ làm việc trong khi tôi nói chuyện với quý cô này được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und da mir euer vertrauen am meisten am herzen liegt, beaufsichtige ich die suche nach waffen selbst.
vì sự tin tưởng của cha là điều mà con rất quý trọng. con sẽ tự mình giám sát việc tìm vũ khí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bis dein großvater eine septa anwies, sie beim essen zu beaufsichtigen.
cuối cùng, ông ngoại cháu phải cử người giám sát bữa ăn của chị ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: