プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beeilt euch.
nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
beeilt euch!
- mau lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- beeilt euch!
- nhanh nào, con yêu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann beeilt euch.
vậy thì nhanh nhanh chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber beeilt euch!
vì thời gian là có hạn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beeilt euch, los!
đi nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(frau) beeilt euch.
- mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (mann) beeilt euch!
rồi, ra khỏi đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beeilt euch, freunde.
nhanh lên, các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beeilt euch, beeilung!
- Ối, nhanh lên, nhanh lên các anh ơi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- beeilt euch, leute.
rõ rồi đội trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- beeilt euch, mädels!
nhanh lên, các cô gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beeilt euch, beeilt euch!
chạy! chạy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
komm schon! beeilt euch!
Đi thôi, nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kommt schnell, beeilt euch!
nhanh nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- alpha leader, beeilt euch.
- tổ alpha, vào đi, tấn công!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schnell! - bitte, beeilt euch!
-xin làm ơn nhanh lên !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lauft! schnell! - beeilt euch!
Đi, nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: