プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
wir sprachen über beförderungen.
chúng tôi đã bàn về cách đề bạt nhân sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt keine orden, keine beförderungen.
không mề đay, không thăng chức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er wurde schon mehrfach bei beförderungen übergangen.
hắn ta bỏ qua nhiều lần thăng chức rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich verschaffe dir beförderungen und du hilfst mir nicht?
sau khi dùng tôi để thăng chức anh lại bỏ mặc tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine beförderungen. ich fahre ein strenges regime. ok?
không được đùa cợt trong văn phòng của tôi.\ cũng như trong cả công ty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie wissen ja, wie das bei der polizei ist. beförderungen spielen eine große rolle.
trong ngành cảnh sát, vấn đề thăng tiến đóng một vai trò quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- captain norringtons beförderung.
Đại úy norrington được thăng cấp hôm nay...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: