検索ワード: beförderungen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

beförderungen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

wir sprachen über beförderungen.

ベトナム語

chúng tôi đã bàn về cách đề bạt nhân sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt keine orden, keine beförderungen.

ベトナム語

không mề đay, không thăng chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er wurde schon mehrfach bei beförderungen übergangen.

ベトナム語

hắn ta bỏ qua nhiều lần thăng chức rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich verschaffe dir beförderungen und du hilfst mir nicht?

ベトナム語

sau khi dùng tôi để thăng chức anh lại bỏ mặc tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine beförderungen. ich fahre ein strenges regime. ok?

ベトナム語

không được đùa cợt trong văn phòng của tôi.\ cũng như trong cả công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie wissen ja, wie das bei der polizei ist. beförderungen spielen eine große rolle.

ベトナム語

trong ngành cảnh sát, vấn đề thăng tiến đóng một vai trò quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- captain norringtons beförderung.

ベトナム語

Đại úy norrington được thăng cấp hôm nay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,349,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK