検索ワード: benehmen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

benehmen

ベトナム語

hành vi

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

kein benehmen.

ベトナム語

'eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- für ihr benehmen.

ベトナム語

- thái độ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das ruppige benehmen.

ベトナム語

tính cách cộc cằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

benehmen sie sich ais dame.

ベトナム語

- Ôi, ethan, đừng! - Đừng quên bà là một quý bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

wirst du dich benehmen?

ベトナム語

cô có sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- sie benehmen sich ungebührlich.

ベトナム語

- họ đang làm gì vậy? - họ đang phá đám ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- entschuldigungen für dein benehmen?

ベトナム語

xin lỗi về hành vi của anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

also wirst du dich benehmen.

ベトナム語

do đó cháu phải cư xử đúng mực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

entschuldige... mein benehmen vorhin.

ベトナム語

xin lỗi em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

kein benehmen, diese leute!

ベトナム語

không biết lịch sự sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

"und unbedachtes benehmen entschuldigen."

ベトナム語

"vì những hành động thô lỗ mà mình gây ra."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

sie benehmen sich wie weißes pack!

ベトナム語

hãy cư xử đúng mực. các cô xử sự như những đứa con gái quê mùa vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- sie könnte sich anders benehmen.

ベトナム語

- có thể bả sẽ có biểu hiện khác thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

bis dahin werden sie sich benehmen.

ベトナム語

chúng sẽ biết điều cho đến lúc ra được khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ich darf alle bitten, sich zu benehmen.

ベトナム語

tôi muốn mọi người phải đàng hoàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

bitte bestes benehmen bewahren, ja?

ベトナム語

cứ giữ thái độ tốt hoàn toàn, được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- ja. - schwören sie, sich zu benehmen?

ベトナム語

nói mười lần "sau này em không dám nữa."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

dann hör auf, dich wie eines zu benehmen.

ベトナム語

- bao giờ thì bố mới thôi đối xử với con như là con còn con nít?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

also gut, bestes benehmen, kleine schwester.

ベトナム語

cư xử cho đàng hoàng, em gái nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,777,968,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK