プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
benehmen
hành vi
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
kein benehmen.
'eh?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- für ihr benehmen.
- thái độ của cô.
das ruppige benehmen.
tính cách cộc cằn.
benehmen sie sich ais dame.
- Ôi, ethan, đừng! - Đừng quên bà là một quý bà.
wirst du dich benehmen?
cô có sẵn sàng chưa?
- sie benehmen sich ungebührlich.
- họ đang làm gì vậy? - họ đang phá đám ta!
- entschuldigungen für dein benehmen?
xin lỗi về hành vi của anh?
also wirst du dich benehmen.
do đó cháu phải cư xử đúng mực.
entschuldige... mein benehmen vorhin.
xin lỗi em...
kein benehmen, diese leute!
không biết lịch sự sao?
"und unbedachtes benehmen entschuldigen."
"vì những hành động thô lỗ mà mình gây ra."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sie benehmen sich wie weißes pack!
hãy cư xử đúng mực. các cô xử sự như những đứa con gái quê mùa vậy!
- sie könnte sich anders benehmen.
- có thể bả sẽ có biểu hiện khác thường.
bis dahin werden sie sich benehmen.
chúng sẽ biết điều cho đến lúc ra được khỏi đây.
ich darf alle bitten, sich zu benehmen.
tôi muốn mọi người phải đàng hoàng.
bitte bestes benehmen bewahren, ja?
cứ giữ thái độ tốt hoàn toàn, được không?
- ja. - schwören sie, sich zu benehmen?
nói mười lần "sau này em không dám nữa."
dann hör auf, dich wie eines zu benehmen.
- bao giờ thì bố mới thôi đối xử với con như là con còn con nít?
also gut, bestes benehmen, kleine schwester.
cư xử cho đàng hoàng, em gái nhỏ.