プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
und bescheiden.
khiêm tốn nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und so bescheiden.
và ngầu nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
klein und bescheiden.
lúc nào cũng khiêm tốn vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nicht so bescheiden!
roppongi, aoyama và cả shibuya nữa, tất cả giờ đều là của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er ist bloß bescheiden.
- bạn ấy chỉ khiêm tốn quá thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chéri, warum so bescheiden?
anh yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jüngste jemals. -extrem bescheiden.
là người trẻ nhất, cực kỳ khiêm tốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- alle wissen schon bescheid.
bọn em đã nói với tất cả mọi người rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: