検索ワード: beschissene (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

beschissene

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

beschissene hure!

ベトナム語

con đĩ khốn nạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschissene scheiße.

ベトナム語

- thật điên rồ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beschissene drecksau.

ベトナム語

thằng con lừa này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das beschissene licht!

ベトナム語

cái đèn chết tiệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe fünf beschissene tage.

ベトナム語

tôi chỉ còn sống 5 ngày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser beschissene christian!

ベトナム語

christian chết tiệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-keine beschissene ahnung.

ベトナム語

tôi chẳng biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschissene reise wünsche ich.

ベトナム語

biến cho đẹp trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beschissene kleine nutte!

ベトナム語

con đĩ này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das war eine beschissene farce.

ベトナム語

Đúng là trò hề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist doch eine beschissene farce.

ベトナム語

Đúng là trò đùa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist meine beschissene säuberung!

ベトナム語

là đêm của tao để tiến hành thanh trừng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-das hier ist 'ne beschissene swingerparty.

ベトナム語

hiểu không? nhìn vào mắt cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die beschissene branche. ist wie bergbau.

ベトナム語

cái trò kinh doanh... này như đào than đá vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nur beschissene wohnungen haben buchstaben.

ベトナム語

- sao anh biết? họ đặt tên những căn hộ vớ vẩn bằng chữ cái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser beschissene zigeuner hat mich reingelegt.

ベトナム語

th? ng chó di gan này choi ḿnh dây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und das beschissene kleid für deine ana!

ベトナム語

rồi cái đầm xinh xắn cho con ana, mẹ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich erzähle die ganze, beschissene wahrheit!

ベトナム語

tôi đang thú nhận tất cả. tôi đang nói toàn bộ sự thật đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist eine echt beschissene scheiße, ganz richtig.

ベトナム語

thật là điên rồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

davon kannst du zehn beschissene häuser kaufen.

ベトナム語

- tao không lấy hết đâu mày có thể mua 10 căn nhà với số tiền đó mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,624,967 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK