プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beschissene hure!
con đĩ khốn nạn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschissene scheiße.
- thật điên rồ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beschissene drecksau.
thằng con lừa này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das beschissene licht!
cái đèn chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe fünf beschissene tage.
tôi chỉ còn sống 5 ngày!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser beschissene christian!
christian chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-keine beschissene ahnung.
tôi chẳng biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschissene reise wünsche ich.
biến cho đẹp trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beschissene kleine nutte!
con đĩ này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das war eine beschissene farce.
Đúng là trò hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist doch eine beschissene farce.
Đúng là trò đùa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist meine beschissene säuberung!
là đêm của tao để tiến hành thanh trừng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-das hier ist 'ne beschissene swingerparty.
hiểu không? nhìn vào mắt cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die beschissene branche. ist wie bergbau.
cái trò kinh doanh... này như đào than đá vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nur beschissene wohnungen haben buchstaben.
- sao anh biết? họ đặt tên những căn hộ vớ vẩn bằng chữ cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser beschissene zigeuner hat mich reingelegt.
th? ng chó di gan này choi ḿnh dây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und das beschissene kleid für deine ana!
rồi cái đầm xinh xắn cho con ana, mẹ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich erzähle die ganze, beschissene wahrheit!
tôi đang thú nhận tất cả. tôi đang nói toàn bộ sự thật đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist eine echt beschissene scheiße, ganz richtig.
thật là điên rồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
davon kannst du zehn beschissene häuser kaufen.
- tao không lấy hết đâu mày có thể mua 10 căn nhà với số tiền đó mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: