プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bewegung.
Đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
bewegung!
Đi mau !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- bewegung!
- chạy đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! - bewegung!
sao lại làm vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bewegung, bewegung.
tránh, tránh, tránh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bewegung, bewegung!
chạy thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bewegung! bewegung!
anh đang nhìn cái quái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bewegung, bewegung, bewegung!
tránh đường nào! tránh đường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: