検索ワード: bezeichnen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

bezeichnen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ach, so bezeichnen sie das?

ベトナム語

thế à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bezeichnen sie es als jagdzeit.

ベトナム語

cứ coi đó là mùa săn bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie würden sie das bezeichnen?

ベトナム語

anh gọi cái này là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einige bezeichnen ihn als heiler.

ベトナム語

ai đó gọi ông ta là nhà hiền triết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also bezeichnen sie ihn als lügner?

ベトナム語

vậy anh ta là kẻ nói dối?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so würde ich es nicht bezeichnen.

ベトナム語

tớ không chắc về việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

na ja, die leute bezeichnen es so.

ベトナム語

Đó là cách mà mọi người gọi nó ư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oder, wie sie das bezeichnen, im außeneinsatz.

ベトナム語

hay cô tự phong mình là một điệp viên nằm vùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie bezeichnen sich selber als christen?

ベトナム語

bà tự xưng là bề tôi của chúa ? 170 con của tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

okay, du wirst mich nicht so bezeichnen.

ベトナム語

cậu dừng có gọi mình như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die amerikanischen zeitungen bezeichnen mich als kannibalen.

ベトナム語

những tờ báo của mỹ nói ta là kẻ ăn thịt người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als was würdest du diesen mord dann bezeichnen?

ベトナム語

con có lí do chính đáng nào cho việc nó làm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich würde ihn als ernsthaft und introvertiert bezeichnen.

ベトナム語

phải, cảm xúc mạnh, sống nội tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- würden sie ihn als guten vater bezeichnen?

ベトナム語

tôi nghĩ cái đó vô cùng hiếm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, ich nehme an, das könnte man so bezeichnen.

ベトナム語

Ừ, nghĩ thế cũng đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

können sie das überhaupt als mord bezeichnen, wenn es um...

ベトナム語

cô không thể gọi là án mạng được nếu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als vogelnest würde ein scharfschütze einen glockenturm bezeichnen.

ベトナム語

tổ chim là thuật ngữ mà một xạ thủ dùng để gọi cái "tháp chuông".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

obwohl ich das nicht gerade als krieg bezeichnen würde.

ベトナム語

nhưng tôi sẽ không gọi đó là chiến tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das "wo" könnte man ohne weiteres als gefängniszelle bezeichnen.

ベトナム語

yếu tố "ở đâu" có thể được miêu tả như là một xà lim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

könnte man ihn genau so zutreffend als meinen ersten bezeichnen.

ベトナム語

nó giống như tác phẩm đầu đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,959,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK