プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cai dat
cai dat
最終更新: 2015-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai!
Đồ ngu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lao cai
lào cai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
hoang dat
hoằng Đạt
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai-version
bản cái
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Äh, yao cai!
vâng ạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai giang pho
thải giàng phố
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ist das cai jiu?
Đây là viên mật thám?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yao cai, yao cai!
diêu tài! diêu tài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai lay (stadt)
cai lậy (thị xã)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich heiße yao cai.
tôi là diêu tài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
token dat. hinzuf.
add token files...
最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cai, du dreckiger hund!
Đồ khốn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nein, ich muss cai erledigen!
ta phải giết cha con nhỏ kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
netzwerk - externes dat-laufwerkstencils
mạng - Ổ dat ở ngoàistencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tar-basiertes dat-sicherungsprogramm für kde
bộ tạo kho lưu dat dựa vào tar cho kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
xiaoshan und yao cai mögen keine romantischen filme.
tiểu sơn và diêu tài không thích phim ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich werde mir inzwischen diese dat-file ansehen.
tôi sẽ xem qua tệp tin dữ diệu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"an der grenze zwischen den königreichen chen und cai"
các con thấy chim chín đuôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
du musst die dat-datei verändern, und colbys ip reinschreiben.
cậu phải thay đổi tập tin dữ liệu và nhập địa chỉ ip của colby vào đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: