検索ワード: dürre (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

dürre

ベトナム語

hạn hán

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ドイツ語

du dürre makkaroniziege.

ベトナム語

dọn cho sạch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der führt zu einer dürre.

ベトナム語

hắn gây ra sự khô hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die dürre kam und wir hatten trinkwasser.

ベトナム語

Để khi hạn hán đến chúng ta có đủ nước uống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die dürre hat mich in die klemme gebracht.

ベトナム語

cơn hạn hán ấy đã đẩy tôi xuống hố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist nichts weiter als eine dürre crackhure!

ベトナム語

giỏi vờ lờ. ghê gúm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser dürre bastard... sie nennen ihn den admiral.

ベトナム語

thằng con hoang gày nhẳng đó, họ gọi hắn là Đô đốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

stell fest, wer zum kuckuck dieser dürre bastard ist.

ベトナム語

tìm cho ra thằng con hoang gầy nhẳng đó là ai. Ừmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darnach gingen auf sieben dürre Ähren, dünn und versengt.

ベトナム語

kế đó, bảy gié lúa khác, khô, lép, bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kümmere dich um deinen eigenen scheiß, du dürre ratte!

ベトナム語

mày quan tâm đến phần của mày đi, đồ chuột nhắt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

um gottes willen, er hat mehr menschen getötet als die dürre.

ベトナム語

hắn đã từng giết nhiều người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, damit dürre schlampen wie ihr es nicht hinter meinem rücken tun.

ベトナム語

Ừ, để không bị mấy con khốn như các cậu không nói xấu sau lưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit krieg und dürre im königreich brauchen wir die winterjagd als demonstration unserer stärke.

ベトナム語

gần đây thiên hạ đại loạn ...mọi việc đều nên cẩn thận chúng ta càng phải nhanh chóng ra tay để cho thiên hạ biết được thực lực của chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, der kleine dürre da: du fängst mit einem schlag in die leber an.

ベトナム語

cu ròm, mày bắt đầu bằng đòn "giáng long tại điền"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

das war während der großen marihuana-dürre in 1968. ich hatte immer noch eine connection.

ベトナム語

the l. a, 1986.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber die wüste und einöde wird lustig sein, und das dürre land wird fröhlich stehen und wird blühen wie die lilien.

ベトナム語

Ðồng vắng và đất khô hạn sẽ vui vẻ; nơi sa mạc sẽ mừng rỡ, và trổ hoa như bông hường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

deren eigene liebe mutter - liebe frau - verstarb am 4. juli 1955, dem jahr der dürre.

ベトナム語

người mẹ đáng kính của chúng... người đàn bà đáng kính... đã qua đời ngày 4 tháng bảy năm 1955, cái năm hạn hán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn der unsaubere geist von dem menschen ausgefahren ist, so durchwandelt er dürre stätten, sucht ruhe, und findet sie nicht.

ベトナム語

khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich vergelte eure güte mit wassergaben aus rom, wo die götter der dürre einhalt geboten und mit blutgaben, die in der arena vergossen werden.

ベトナム語

Được đưa đến từ rome nơi thần thánh đã ban cho! và món quà của máu, để đổ trên đấu trường! [crowd cheers]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und nach ihnen sah ich andere sieben, dürre, sehr häßliche und magere kühe heraussteigen. ich habe in ganz Ägyptenland nicht so häßliche gesehen.

ベトナム語

rồi bảy con bò khác xấu dạng gầy guộc đi theo lên sau; thật trẫm chẳng thấy trong xứ Ê-díp-tô nầy có bò xấu dạng như vậy bao giờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,019,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK